News 06: Mexico City is running out of water—are these cities next? Flashcards
(51 cards)
1
Q
strain (n)
A
sự căng thẳng
2
Q
record-breaking (adj)
A
phá kỉ lục
3
Q
years of mounting (adj)
A
nhiều năm
4
Q
deficit (n)
A
sự thiếu hụt
5
Q
deficit (n)
A
sự thiếu hụt
6
Q
devastate (v)
A
tàn phá
7
Q
at irregular
A
bất thường
8
Q
at irregular
A
bất thường
9
Q
on the brink of disaster
A
trên bờ vực thảm hoạ
10
Q
doomsday (n)
A
ngày tận thế
11
Q
water shortage
A
tình trạng thiếu nước
12
Q
go bone dry
A
trở nên khô cạn nước
13
Q
aquifer
A
tầng chứa nước
14
Q
bet on sth
A
đặt cược vào
15
Q
set back
A
cản trở
16
Q
grapple
A
kéo lên
17
Q
staggering
A
đáng kinh ngạc
18
Q
shut off
A
ngắt (nước, điện,…)
19
Q
subject
A
chịu đựng
20
Q
in fines
A
phạt (100dollars in fines)
21
Q
allotment
A
sự phân bổ
22
Q
rationing
A
sự phân phối (nước…)
23
Q
ticked back up
A
đánh dấu/ghi nhận sự trở lại
24
Q
coastal (adj)
A
bờ biển (coastal city/house/…)
25
scarcity
sự khan hiếm
26
monsoon (n)
gió mùa
monsoon reason: mùa mưa
27
dispute
tranh chấp
28
tourist-mecca of [N]
thánh địa du lịch
29
devolve
chuyển nhượng
30
trigger
kích hoạt
31
disparity
chênh lệch
32
activist
các nhà hoạt động
33
vow reform
tuyên bố cải cách
34
augment (v)
tăng
35
desalination
sự khử muối
36
avert (v)
tránh
37
replenish
bổ sung
38
persist (v)
vẫn tồn tại
39
contingency plan
kế hoạch dự phòng
40
feeder reservoir
hồ chứa trung chuyển
41
impose
áp đặt (thuế, restrictions,...
42
urge (v)
thúc đẩy, giục giã
43
austerity (n)
khắc khổ
44
economic hub
trung tâm kinh tế
45
crisis (n)
khủng hoảng
46
loom (v)
hiện ra lờ mờ
47
loom (v)
hiện ra lờ mờ
48
notorious (adj)
khét tiếng
49
blackouts (n)
sự mất điện
50
dilapidated (adj)
đổ nát
51
l