News 1 Flashcards
(44 cards)
1
Q
document
A
hồ sơ
2
Q
candidate
A
ứng cử
3
Q
organization
A
cơ quan
4
Q
introduce
A
giới thiệu
5
Q
vaccine
A
vắc xin
6
Q
injection
A
tiềm
7
Q
experiment
A
thử nghiệm
8
Q
volunteer
A
người tình nguyện
9
Q
clinical
A
lâm sàng
10
Q
epidemiology
A
dịch tể
11
Q
recruit
A
tuyển
12
Q
stage
A
giai đoạn
13
Q
private; especially
A
riêng
14
Q
even
A
thậm chí
15
Q
remaining
A
còn thừa
16
Q
on schedule
A
đúng tịch
17
Q
guaranteed
A
đảm bảo
18
Q
progress
A
tiến độ
19
Q
intent
A
ý định
20
Q
arrange
A
thu xếp
21
Q
taken into account
A
tính đến
22
Q
plan
A
phương án
23
Q
mobilize
A
vận động
24
Q
anticipate
A
dự kiến
25
finish
hoàn thành
26
expert
chuyên gia
27
follow
theo dõi
28
dose
liểu
29
evaluate
dánh giá
30
consider
xem xét
31
worrying
đáng lo ngại
32
range
tẩm
33
deploy
triển khan
34
next
tiếp theo
35
inocculation
việc tiem chủng
36
carry out
thực hiện
37
recruit
tuyển
38
gene
gen
39
expression
biểu hiện
40
preventative
dự phòng
41
circulate
lưu hành
42
reach
đạt
43
standard
tiêu chuẩn
44
divide into
chia thành