Ngữ pháp HSK1 Flashcards

(17 cards)

1
Q

Đây là sản phẩm tôi đề xuất.

A

这是我推荐的产品。
(Zhè shì wǒ tuījiàn de chǎnpǐn.)
Cũng có thể nói
(Wo tuijian zhege chanpin)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Ở đây có rất nhiều mỹ phẩm.

A

这里有很多化妆品。
(Zhèlǐ yǒu hěn duō huàzhuāngpǐn.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Tôi đang làm việc.
Ngữ pháp zài

A

我在工作。
(Wǒ zài gōngzuò.)
在 + địa điểm + hành động
VD: Zai zheli quianmning

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Sản phẩm này có giảm giá không?

A

这个产品有打折吗?
(Zhège chǎnpǐn yǒu dǎzhé ma?)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Sản phẩm mỹ phẩm này rất được ưa chuộng.

A

这个化妆品很受欢迎。
(Zhège huàzhuāngpǐn hěn shòu huānyíng.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Tôi không thích thương hiệu này.

A

我不喜欢这个品牌。
(Wǒ bù xǐhuān zhège pǐnpái.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Giá này rất ưu đãi.

A

这个价格很优惠。
(Zhège jiàgé hěn yōuhuì.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Tôi muốn mua chai nước hoa

A

我想买一瓶香水。
(Wǒ xiǎng mǎi yī píng xiāngshuǐ.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Sản phẩm này hơi đắt.

A

这个商品有点儿贵。
(Zhège shāngpǐn yǒudiǎnr guì.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

– Bạn có thể giới thiệu cho tôi sản phẩm này không?

A

你能帮我介绍这个商品吗?
(Nǐ néng bāng wǒ jièshào zhège shāngpǐn ma?)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

– Tôi còn muốn mua thêm một chai nước hoa.

A

我还想买一瓶香水。
(Wǒ hái xiǎng mǎi yì píng xiāngshuǐ.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

– Đừng tùy tiện mở sản phẩm.

A

不要随便打开商品。
(Bù yào suíbiàn dǎkāi shāngpǐn.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

– Bạn có thể chọn sản phẩm này hoặc sản phẩm kia.

A

你可以选这个商品或者那个商品。
(Nǐ kěyǐ xuǎn zhège shāngpǐn huòzhě nàgè shāngpǐn.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

– Chương trình giảm giá sắp bắt đầu.

A

打折活动快要开始了。
(Dǎzhé huódòng kuàiyào kāishǐ le.)
Dazhe là giảm giá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

– Nhiều khách hàng quan tâm đến sản phẩm này.

A

很多顾客对这款商品感兴趣。
(Hěn duō gùkè duì zhè kuǎn shāngpǐn gǎn xìngqù.)
Kuan là loại
Gan là cảm thấy
Xingqu quan tâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

– Bạn thử dùng trước, rồi quyết định có mua hay không.

A

你先试用一下,然后决定买不买。
(Nǐ xiān shìyòng yíxià, ránhòu juédìng mǎi bù mǎi.)