Ngữ pháp Topik 1-4 Flashcards
(88 cards)
1
Q
V아/어도 된다
A
cho phép ai đó thực hiện
2
Q
V(ㄹ) 것 같다
A
có lẽ rằng
3
Q
V(으)ㄴ 지 + time + 된다
A
được bao lâu rồi
4
Q
거든 (cuối câu)
A
cung cấp thông tin
5
Q
거든 (giữa câu)
A
nếu (giả định)
6
Q
V려면
A
nếu…thì hãy
7
Q
V는 대신(에)
A
thay vì
8
Q
V는 무섭게
A
ngay sau khi thực hiện hđ gì
9
Q
V는 바람에
A
vì…nên (diễn tả nguyên nhân khách quan)
10
Q
(으)ㄴ 셈이다
A
xem như là/coi như là
11
Q
(으)ㄴ 척하다
A
giả vờ làm gì
12
Q
기 나름이다
A
dựa vào, dựa theo
13
Q
(으)ㄹ 수밖에 없었다
A
không có cách nào khác ngoài việc
14
Q
(으)ㄴ 거나 마찬가 지이다
A
gần như là
= (으)ㄴ 거나 다름없다
15
Q
든지
A
hoặc/cho dù
16
Q
곤 한다
A
thường xuyên
17
Q
A
18
Q
V모양이다
A
có vẻ như là
19
Q
V는 편이다
A
thuộc dạng, thuộc tuýp
20
Q
N(으)ㄹ 만큼
A
so với/bằng với cái gì
= 정도로
21
Q
V(으)ㄹ 만큼
A
bằng với cái gì
22
Q
때까지
A
đang làm việc này mà việc khác gián đoạn
23
Q
(으)ㄹ 수 있다/없다
A
có thể/không thể
24
Q
기에 달려있다
A
phụ thuộc vào
25
(으)러
để
26
도록
để
= 고자
= 기 위해서
27
아/어 버렸다
cuối cùng thì
28
수록
càng càng
29
(으)ㄹ 테니가
bởi vì (1) làm rồi nên (2) làm đi
30
는 듯하다
có vẻ (phỏng đoán của cá nhân)
31
는 척하다
giả vờ
32
기 십상이다
dễ… (tiêu cực)
33
자마자
ngay lập tức, ngay sau khi
34
(으)ㄹ 그랬다
biết thế đã
35
V아/어 가다
đang/sẽ tiếp tục xảy ra
36
V아/어 오다
đã/đang xảy ra
37
(으)ㄹ 지도 모르겠다
không biết chừng sẽ
38
다기에
bởi vì nghe bảo
= 다고 해서
39
데 반해(서)
trái ngược với
40
는데
nhưng
bối cảnh
41
다가
đang làm gì thì chuyển hướng sang hđ khác
42
는대로
theo như
43
V/A(으)ㄹ 뿐만 아니라
không chỉ
44
(을) 법하다
đáng để làm gì
45
기 일쑤다
thường xuyên (tiêu cực)
46
V더라도
cho dù/mặc dù ntn… nhưng vẫn
47
불구하고
mặc dù
48
보니
sau khi làm hđ gì đó thì nhận ra
49
았/었더니
vì…nên (hậu quả)
50
(으)ㄹ 까봐
lo rằng
51
(으)길래
vì…nên (ngnhan mang tính chỉ trích rõ ràng)
52
ㄴ/는 데도
mặc dù
53
ㄴ/는 체하다
giả vờ như
54
다고 본다
cho rằng/xem như rằng
55
지만
nhưng
56
V거나
N(이)나
hoặc
57
V려고
để
58
V더니
nhưng
vì…nên
rồi…sau đó
=> sự hồi tưởng
59
기도 하다
cũng A & cũng B
60
V나 보다
A(으)ㄴ가 보다
N인가 보다
dường như (phán đoán mang tính chất chắc chắn
61
적이 있다/적이 없다
đã từng/chưa từng
62
V거나 다름었다
gần như là, giống như
=셈이다
63
N(으)ㄹ 뿐이다
V(으)ㄹ 뿐
chỉ là
chỉ
64
(으)/(이)면 좋겠다
ước gì, mong rằng
=(으)면 싶다/하다
65
V기에도
tốt/ko tốt cho cái gì
66
V려면
nếu muốn
67
V느라고
vì do…(mải làm gì)…nên…(tính chất tiêu cực) (khớp thời gian)
68
V(으)ㄹ까 봐(서)
lo sợ rằng
69
V(으)ㄹ까 하다
định làm gì
70
V기만 하고
V기만 할 뿐
chỉ làm gì
71
V(으)ㄹ 지
không biết có phải là…cho nên…
(phỏng đoán)
72
(으)ㄹ 것이다
sẽ ntn
73
ㄴ/는 다면
khó có thể thực hiện
74
(으)면
dễ có thể thực hiện
75
V니는 다고
A다고
cũng như câu nói
có câu rằng, có lời nói rằng
76
V더니
nhưng (đối lập)
77
(으)니까
vì…nên
78
ㄴ/는 데다가
không những mà còn
79
탓에
tại…cho nên
80
았/었던
vì đã từng
81
(으)ㄹ 줄 알았다
tưởng rằng
82
V고서
rồi và sau đó
(2 hđ liên kết vs nhau - hđ 1 rồi đến hđ 2)
83
덕분에
nhờ có
84
V게 되다
V được (ngkhac tác động vào)
85
V도록 하다
để… (mục đích)
86
아/어도 되다
cho dù (cái gì xảy ra)…thì cũng được
87
(으)ㄹ 때마다
mỗi khi
88
아/어 봐야
dẫu cho/dù có