NGÀY 1 Flashcards

(50 cards)

1
Q

hold

A

Cầm, nắm, giữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

arange

A

Sắp xếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

point

A

Chỉ trỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

reach

A

Với tới, với lấy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

adjust

A

Điều chỉnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

pass

A

Đi ngang qua, đi qua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

load

A

Chất, chở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

occupied

A

Bị chiến dụng, đầy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

bend

A

Cuối xuống, cong xuống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

lean

A

Dựa vào, tựa vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

park

A

Công viên (n), đỗ xe (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

throw away

A

Vứt bỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

pack

A

Đóng hộp, xếp, đóng gói

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

overlook

A

Nhìn ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

travel

A

(V) di chuyển, đi du lịch, (n) sự di chuyển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

fill

A

Rót đầy, chứa đầy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

inspect

A

Kiểm tra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

trim

A

Cắt xén, tỉa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

pave

A

Lát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

assemble

A

Tập hợp lại, lắp ráp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

sail

A

Đi trên, chạy trên

22
Q

mow

23
Q

shade

A

Che, bóng râm

24
Q

perform

A

Biểu diễn, thực hiện

25
transport
Vận chuyển, vận tải
26
shop
Mua sắm, cửa hàng
27
pour
Rót, đổ
28
face
(V) đối mặt (n) gương mặt
29
copy
Sao chép (v) (n) sự sao chép
30
surround
Xung quanh, bao quanh, vây quanh
31
tow
Kéo
32
wear
Mặc, mang, đeo
33
rake
Cào
34
place
Đặt, để
35
line
Sắp hàng
36
plug in
Cắm phích
37
cross
Đi ngang qua, băng qua
38
hang
Treo, mắc
39
distrubute
Phân phối, phân phát
40
fold
Gập, gấp
41
reflect
Phản ánh, phản chiếu
42
address
Nói chuyện (v) bài diễn văn, địa chỉ (n)
43
plant
Trồng (v) thực vật (n)
44
file
(V) đệ trình, đưa ra (n) tệp
45
operate
Hoạt động, vận hành, điều khiển
46
stop
(V) dừng (n) trạm, bến
47
clap
Vỗ tay
48
kneel
Quỳ xuống
49
turn on
Bật, mở
50
stroll
Đi dạo, tản bộ