NGÀY 1 Flashcards
(50 cards)
1
Q
hold
A
Cầm, nắm, giữ
2
Q
arange
A
Sắp xếp
3
Q
point
A
Chỉ trỏ
4
Q
reach
A
Với tới, với lấy
5
Q
adjust
A
Điều chỉnh
6
Q
pass
A
Đi ngang qua, đi qua
7
Q
load
A
Chất, chở
8
Q
occupied
A
Bị chiến dụng, đầy
9
Q
bend
A
Cuối xuống, cong xuống
10
Q
lean
A
Dựa vào, tựa vào
11
Q
park
A
Công viên (n), đỗ xe (v)
12
Q
throw away
A
Vứt bỏ
13
Q
pack
A
Đóng hộp, xếp, đóng gói
14
Q
overlook
A
Nhìn ra
15
Q
travel
A
(V) di chuyển, đi du lịch, (n) sự di chuyển
16
Q
fill
A
Rót đầy, chứa đầy
17
Q
inspect
A
Kiểm tra
18
Q
trim
A
Cắt xén, tỉa
19
Q
pave
A
Lát
20
Q
assemble
A
Tập hợp lại, lắp ráp
21
Q
sail
A
Đi trên, chạy trên
22
Q
mow
A
Cắt, gặt
23
Q
shade
A
Che, bóng râm
24
Q
perform
A
Biểu diễn, thực hiện
25
transport
Vận chuyển, vận tải
26
shop
Mua sắm, cửa hàng
27
pour
Rót, đổ
28
face
(V) đối mặt (n) gương mặt
29
copy
Sao chép (v) (n) sự sao chép
30
surround
Xung quanh, bao quanh, vây quanh
31
tow
Kéo
32
wear
Mặc, mang, đeo
33
rake
Cào
34
place
Đặt, để
35
line
Sắp hàng
36
plug in
Cắm phích
37
cross
Đi ngang qua, băng qua
38
hang
Treo, mắc
39
distrubute
Phân phối, phân phát
40
fold
Gập, gấp
41
reflect
Phản ánh, phản chiếu
42
address
Nói chuyện (v) bài diễn văn, địa chỉ (n)
43
plant
Trồng (v) thực vật (n)
44
file
(V) đệ trình, đưa ra (n) tệp
45
operate
Hoạt động, vận hành, điều khiển
46
stop
(V) dừng (n) trạm, bến
47
clap
Vỗ tay
48
kneel
Quỳ xuống
49
turn on
Bật, mở
50
stroll
Đi dạo, tản bộ