Nghề Nghiệp Flashcards
(31 cards)
1
Q
Accountant
A
Kế toán
2
Q
Actor
A
Diễn viên
3
Q
Artist
A
Nghệ sĩ
4
Q
Astronaut
A
Phi hành gia
5
Q
Baker
A
Thợ nướng bánh
6
Q
Butcher
A
Người mổ thịt
7
Q
Cashier
A
Nhân viên thu ngân
8
Q
Chef
A
Đầu bếp
9
Q
Comedian
A
Diễn viên hài
10
Q
Delivery man
A
Người giao hàng
11
Q
Doctor
A
Bác sĩ
12
Q
Entrepreneur
A
Nhà kinh doanh
13
Q
Enginner
A
Kỹ sư
14
Q
Factory worker
A
Công nhân nhà máy
15
Q
Office worker
A
Nhân viên văn phòng
17
Q
Florist
A
Người bán hoa
18
Q
Hairdresser
A
Thợ cắt tóc
19
Q
Lawyer
A
Luật sư
20
Q
Musician
A
Nhạc sĩ
21
Q
Pharmacist
A
Dược sĩ
22
Q
Plumber
A
Thợ ống nước
23
Q
Politican
A
Chính trị gia
24
Q
Programmer
A
Lập trình viên
25
Q
Real astate agent
A
Người môi giới bất động sản
26
Talor
Thợ may
27
Taxi driver
Tài xế taxi
28
Teacher
Giáo viên
29
Receptionist
Nhân viên lễ tân ưu
30
Singer
Ca sĩ
31
Fire fighter
Lính cứu hỏa
32