Nghĩa Của Từ Flashcards
(185 cards)
plough
(v) cày, xới, rẽ
fertile
(adj) màu mỡ
Traffic flow
luồng giao thông
Traffic congestion
Tắc nghẽn giao thông
commute
(v) đi lại, di chuyển ( thường bằng xe ô tô )
concrete
(adj) bằng bê tông, cụ thể
be surrounded by sth
bị bao quanh bởi cái gì
retailer
(n) thương nhân bán lẻ
promoter
(n) người tổ chức, người sáng lập, người tham gia sáng lập
savory
(n) rau húng, thơm ngon
broth
(n) nước dùng
accomplish
(v) hoàn thành, làm xong
overwhelmed
quá tải
omission
(n) sự bỏ xót, sự bỏ quên
attitude to/toward sb/sth
thái độ với ai/cái gì
risk of sth
nguy cơ, rủi ro
mobility
(n) khả năng vận động
association
(n) sự kết hợp, sự liên kết
phenomena
(n) những hiện tượng
antique
(adj) cổ, cổ xưa
ancient
(adj) xưa, cổ
ordinary
(adj) thông thường, bình thường
cozy
(adj) ấm cúng
be crucial for sb/sth
quan trọng, cần thiết cho ai, cái gì