Nghĩa Của Từ Flashcards

(185 cards)

1
Q

plough

A

(v) cày, xới, rẽ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

fertile

A

(adj) màu mỡ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Traffic flow

A

luồng giao thông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Traffic congestion

A

Tắc nghẽn giao thông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

commute

A

(v) đi lại, di chuyển ( thường bằng xe ô tô )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

concrete

A

(adj) bằng bê tông, cụ thể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

be surrounded by sth

A

bị bao quanh bởi cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

retailer

A

(n) thương nhân bán lẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

promoter

A

(n) người tổ chức, người sáng lập, người tham gia sáng lập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

savory

A

(n) rau húng, thơm ngon

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

broth

A

(n) nước dùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

accomplish

A

(v) hoàn thành, làm xong

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

overwhelmed

A

quá tải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

omission

A

(n) sự bỏ xót, sự bỏ quên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

attitude to/toward sb/sth

A

thái độ với ai/cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

risk of sth

A

nguy cơ, rủi ro

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

mobility

A

(n) khả năng vận động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

association

A

(n) sự kết hợp, sự liên kết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

phenomena

A

(n) những hiện tượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

antique

A

(adj) cổ, cổ xưa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

ancient

A

(adj) xưa, cổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

ordinary

A

(adj) thông thường, bình thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

cozy

A

(adj) ấm cúng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

be crucial for sb/sth

A

quan trọng, cần thiết cho ai, cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
hazard
(n) mối nguy hiểm
26
promptly
(adv) nhanh chóng, kịp thời
27
sensation
(n) cảm giác
28
composition
(n) sự sáng tác, tác phẩm
29
appeal
(v) hấp dẫn, lôi cuốn
30
science fiction
(np) khoa học viễn tưởng
31
dull
(adj) nhạt
32
verse
(n) câu thơ, thể thơ, thơ
33
captivate
(v) làm say đắm, quyến rũ
34
Telegraphy
(n) điện báo
35
Biography
(n) tiểu sử, sơ yếu lí lịch
36
urgent
(adj) khẩn cấp
37
immediate
(adj) ngay lập tức
38
forum
(n) diễn đàn
39
prospect
(n) sự triển vọng
40
concentrate
(v) tập trung
41
coral reef
(n) rạn san hô
42
habitat
(n) môi trường sống
43
marine
(adj) thuộc về vùng biển
44
refer
(v) đề cập đến
45
organism
(n) sinh vật
46
policy
(n) chính sách
47
preventing
(v) ngăn chặn
48
consumption
(n) tiêu thụ
49
maintain
(v) duy trì
50
conservation
(n) bảo tồn, bảo vệ
51
improper
(adj) không đúng
52
disposal
(v) xử lý
53
nesting
(n) làm tổ
54
breed
(v) đẻ
55
sufficient
(adj) đủ
56
demand
(n) nhu cầu
57
tribal
(adj) bộ lạc
58
reunion
(n) đoàn tụ
59
ceremony
(n) nghi thức
60
post
(n) cột
61
festival-goer
(n) người tham gia lễ hội
62
habitual
(adj) thuộc về thói quen
63
martial
(adj) thuộc quân sự, chiến tranh
64
breathtaking
(adj) đẹp ngỡ ngàng
65
backdrop
(n) phông nền
66
territory
(n) lãnh thổ
67
regulation
(n) quy định
68
budget
(n) ngân sách
69
agency
(n) đại lí
70
arrange
(v) sắp xếp
71
destination
(n) điểm đến
72
garment worker
(n) cộng nhân may mặc
73
assembly worker
(n) công nhân lắp ráp
74
expertise
(n) chuyên môn
75
strive to do sth
nỗ lực làm gì
76
tolerance
(n) sự chịu đựng, sự khoan dung
77
evaluate
(v) đánh giá
78
demanding
(adj) đòi hỏi khắt khe
79
orientation
(n) sự định hướng
80
amused
(adj) vui vẻ, thích thú
81
reputation
(n) danh tiếng, uy tín
82
identification
(n) sự nhận dạng
83
recognition
(n) sự nhận ra, sự công nhận
84
application
(n) ứng dụng
85
oppose
(v) phản đối
86
struggle
(v) đấu tranh
87
strike
(v) đình công
88
occasion
(n) dịp, cơ hội
89
trace
(n) dấu vết
90
well-established
(adj) thiết lập vững chắc, ổn định
91
professor
(n) giáo sư
92
engaging
(adj) thú vị
93
civilization
(n) nền văn minh
94
lecture
(n) bài giảng
95
context
(n) ngữ cảnh
96
prestigious
(adj) có danh tiếng, uy tín
97
boarding school
(n) trường nội trú
98
degree
(n) bằng cấp ( đại học )
99
obtain
(v) có được, đạt được
100
engage in
(v) tham gia
101
perspective
(n) quan điểm
102
objective
(adj) khách quan
103
split
(v) phân tách
104
atom
(n) nguyên tử
105
exponential
(adj) theo cấp số nhân
106
comply with sth
(v) tuân theo
107
obey sth
(v) tuân theo
108
remain
(v) duy trì, vẫn còn
109
stability
(n) sự ổn định
110
demonstrate
(v) chứng minh
111
rather
khá là
112
ankle
(n) mắt cá chân
113
band-aid
(n) băng cá nhân (nhỏ)
114
plaster
(n) thạch cao
115
properly
(adv) đúng cách
116
transmitting
(v-ing) truyền, phát
117
kidney
(n) thận
118
liver
(n) gan
119
immortal
(adj) bất tử
120
aseptic
(adj) vô trùng
121
sterile
(adj) vô sinh
122
stereotype
(n) khuôn mẫu
123
considered
được coi là
124
individual
(n) cá nhân
125
contributor
(n) người đóng góp
126
primary
(adj) chính
127
boundary
(n) danh giới
128
be accustomed to sth/doing sth
quen với cái gì
129
milestone
(n) cột mốc
130
be appreciative of sth
đánh giá cao, tán thưởng
131
indifferent
(adj) thờ ơ
132
domestic
(adj) nội trợ, việc nhà, trong nước, nội địa
133
key
(adj) quan trọng
134
anxious
(adj) lo lắng
135
wistful
(adj) bâng khuâng
136
division
(n) phân chia
137
stabilize
(v) ổn định
138
lucrative
(adj) sinh lợi, béo bở
139
utensil
(n) dụng cụ
140
versatile
(adj) đa năng
141
contemporary
(adj) đương đại
142
bargain
(v) mặc cả, thương lượng
143
explosive temper
(adj) tính khí nóng nảy
144
heated argument
(n) tranh cãi nổ lửa
145
disposable
(adj) dùng một lần
146
emission
(n) sự bốc ra, toả ra
147
urbanization
(n) thành thị hoá
148
be rooted in sth
bắt nguồn từ cái gì
149
principle
(n) nguyên tắc
150
impervious
(adj) k thẩm thấu, k thấm, k tiếp thu được
151
vulnerable
(adj) dễ bị tổn thương
152
thriving
(adj) thịnh vượng, phát đạt
153
resistant
(adj) có sức kháng cự
154
due to = owing to + N/Nphr
bởi vì + danh từ, cụm danh từ
155
pesticide
(n) thuốc trừ sâu
156
erosion
(n) xói mòn
157
classify
(v) phân loại
158
setback
(n) sự giật lùi, đi xuống
159
amateur
(adj) nghiệp dư, không chuyên
160
assess = evaluate
(v) đánh giá, ước định
161
inform
(v) thông báo, khai báo
162
allusion
(n) lời nói kháy
163
delusion
(n) ảo tưởng
164
elusion
(n) lối tránh, lối thoát khác
165
venture
(n) việc mạo hiểm, liều lĩnh
166
accountant
(n) kế toán
167
alternative
(adj) có thể thay thế
168
stubborn
(adj) bướng bỉnh
169
slim
(v) cắt giảm (nhân sự)
170
recruit
(v) tuyển dụng
171
evoke
(v) gọi lên, gợi lên
172
invoke
(v) viện dẫn chứng, lý thuyết
173
provoke
(v) khiêu khích
174
revoke
(v) thu hồi, rút lại
175
disparate
(adj) khác biệt
176
component
(n) thành phần
177
neglect
(v) bỏ bê
178
defer
(v) hoãn lại
179
confer
(v) trao đổi ý kiến
180
infer
(v) suy luận
181
absorb
(v) hấp thụ
182
immense
(adj) siêu to khổng lồ
183
abortion
(v) phá thai
184
synthetic
(adj) nhân tạo
185
insect
(n) côn trùng