Nghĩa Của Từ Flashcards
(63 cards)
1
Q
Point
A
Điểm
2
Q
Period
A
Thời kì
3
Q
Term
A
Nhiệm kì
4
Q
Harvest time
A
Mùa thu hoạch
5
Q
Ploughs
A
Cày
6
Q
Dig holes/a hole
A
Đào hố
7
Q
Traffic light
A
Đèn giao thông
8
Q
Traffic flow
A
Luồng xe chạy
9
Q
Traffic congestion
A
Tắc đường
10
Q
Traffic safety
A
An toàn giao thông
11
Q
Concrete
A
Làm bằng bê tông
12
Q
Tropical forest
A
Rừng nhiệt đới
13
Q
Tropical climate
A
Khí hậu nhiệt đới
14
Q
Produce (v)
A
Sản xuất
15
Q
Production (n)
A
Sự sản xuất
16
Q
Product (n)
A
Sản phẩm
17
Q
Productive (adj)
A
Năng suất
18
Q
Direct
A
Trực tiếp
19
Q
Retailer
A
Nhà bán lẻ/thương nhân
20
Q
Advertiser
A
Người quảng cáo
21
Q
Tin
A
Hộp, lon
22
Q
Bar
A
Thanh, thỏi
23
Q
Bunch
A
Nải
24
Q
Be known for st
A
Nổi tiếng về
25
Savory
Thơm
26
Broth
Nước dùng
27
Set a goal
Đặt mục tiêu
28
Accomplish
Hoàn thành
29
Manage to
Quản lí
30
Distraction
Sao nhãng
31
Obstacles
Chướng ngại
32
Omission
Bỏ sót
33
Disease
Bệnh tật
34
Overall
Toàn diện
35
Physical therapy
Vật lí trị liệu
36
Injuries
Làm tổn thương
37
Regain
Lấy lại
38
Function
Chức năng
39
Operation
Sự hoạt động
40
Treatment for st
Phương pháp điều trị
41
Process
Phương pháp điều trị
42
Ritual
Nghi thức
43
Practice
Thông lệ
44
Structures
Kiến trúc
45
Organisation
Tổ chức
46
Association
Sự kết hợp
47
Souvenirs
Quà lưu niệm
48
Cuisine
Cách nấu nướng
49
Think back on st
Nghĩ về điều gì xảy ra trong quá khứ
50
Gathering
Buổi họp mặt
51
Ordinary
Thông thường
52
Sight
Thị lực
53
Be crucial for sb/st
Quan trọng cho ai
54
Hazard
Mối nguy
55
React to st
Phản ứng với
56
Promptly
Nhanh chóng
57
Mispronouncing
Phát âm sai
58
Sensation
Cảm giác
59
Composer
Nhà soạn nhạc
60
Appreal
Hấp dẫn
61
Invole
Bao gồm
62
Director
Đạo diễn
63