Nhận thức DL Flashcards
(129 cards)
Bạch mao căn
Imperata cylindrica- Họ Lúa (Poa-)
Thân rễ
Glucose, Fructose
Bí tiểu, đái buốt, đái máu, ho máu, chảy máu cam.
Mạch nha -TQ
Hordeum vulgare - Lúa(Poa-)
Quả
Tinh bột
Thuốc bổ, kém tiêu, phù do thiếu vit
Râu ngô
Zea mays - Lúa(Poa-)
Vòi, núm hoa ngô
Saponon, TD
Viêm gan, viêm túi mật, thông tiểu/tim
Ý dĩ
Coix lachryma jobi - Lúa(Poa-)
Nhân hạt
Tinh bột
Thuốc bổ, viêm ruột,ỉa chảy mạn
Bạch thược -TQ
Paeonia lactiflora - Hoàng liên( Ranuncula-)
Rễ cạo lớp bần
TD, tinh bột
Mồ hôi trộm, kinh nguyệt ko đều
Uy linh tiên -TQ
Clematis sinensis - Hoàng liên( Ranuncula-)
Rễ
Saponin
Phong thấp, tê bì chân tay
Phụ tử sống
Aconitum fortunei/chinensis - Hoàng Liên( Ranuncula-)
Rễ ô đầu
Alcaloid
Đau nhức, mỏi chân tay, đau khớp, bong gân
Hắc phụ
Aconitum fortunei/chinensis - Hoàng Liên( Ranuncula-)
Rễ ô đầu
Alcaloid
Là phụ tử chế với MgCl2, đường đỏ, dầu hạt cải đến hết gây tê, thuốc bổ mệnh hoả, hồi dương cứu nghịch
Bạch phụ
Aconitum fortunei/chinensis - Hoàng Liên( Ranuncula-)
Rễ ô đầu
Alcaloid
Làm phụ tử chế với MgCl2 đến hết cay tê, xông diêm sinh, trừ đờm
Hoàng liên -TQ
Coptis teeta - Hoàng Liên ( Ranuncula-)
Thân rễ
Alcaloid 7%: Berberin
Lỵ, viêm ruột, mụn nhọt, mẩn ngứa, chảy máu cam, đau mắt đỏ
Cát căn
Pueraria thomsonii - Đậu - Faba
Rễ củ cạo vỏ
TB, Flavonoid
Giải khát, cảm nóng
Hoàng kì - TQ
Astragalus membranaceus - Đậu(Faba-)
Rễ
S,F,C
Tiểu đường, đái buốt, đái đục, suy nhược
Cam thảo bắc - TQ
Glycyrrhia uralensis - Đậu(Faba) Thân rễ S,F Cảm, viêm họng, đau dạ dày Ỉa lỏng, mệt
Hoè
Styphnolobium japonicum - Đậu(Faba) Nụ F(rutin) Cao huyết áp, đau mắt Xuất huyết,máu cam, ho máu
Cam thảo dây
Abrus precatorius - Đậu(Faba)
Trên mặt đất
F
Ho, giải cảm, giải độc
Ke huyết đằng
Spotholobus suberectus - Đậu(Faba)
Thân leo
G,T
Bổ máu,đau xương, đau mình mẩy
Tô mộc
Caesalpinia sappan - Đậu(Faba)
Gỗ bỏ vỏ
T, a.galic
Lị ra máu, chảy máu đường ruột, tiêu chảy/ nhiễm trùng đ.ruột
Kim tiền thảo
Desmodium styracifolium - Đậu(Faba)
Thân cành lá
S,F
Sỏi thận/mật/bàng quang. Đái buốt/dắt
Vông nem
Erythrina variegata - Đậu(Faba)
Lá
F,T,Alcaloid
An thần mất ngủ. Viêm ruột,ỉa chảy
Câu kỉ tử -TQ
Lycium sinense - Cà ( Solana-)
Quả
Caroten, vitC
Thuốc bổ,đau lưng mỏi gối, mắt mờ,tiểu đường
Cà độc dược
Datura metel - Cà(Solana-) Lá, hoa Alcaloid: scopolamin, atropine Ho hen, co thắt/ loét dạ dày và ruột Say sóng Thuốc độc bảng A
Cẩu tích
Cibotium barometz - Cẩu tích( Dicksonia-)
Thân rễ
TB
Đau khớp, lưng, phong thấp
Hạ khô thảo-TQ
Prunella vulgaris - Bạc hà( Lamia-)
Cụm quả
Alcaloid, S
Sưng vú, viêm tử cung, viêm gan, hắc lào, vảy nến
Ích mẫu
Leonurus japonicus - Bạc hà( Lamia-)
Phần trên mặt đất
A, F, T
Kinh ko đều, bế kinh, rong kinh, cao HA