Nhận thức DL Flashcards

(129 cards)

1
Q

Bạch mao căn

A

Imperata cylindrica- Họ Lúa (Poa-)
Thân rễ
Glucose, Fructose
Bí tiểu, đái buốt, đái máu, ho máu, chảy máu cam.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Mạch nha -TQ

A

Hordeum vulgare - Lúa(Poa-)
Quả
Tinh bột
Thuốc bổ, kém tiêu, phù do thiếu vit

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Râu ngô

A

Zea mays - Lúa(Poa-)
Vòi, núm hoa ngô
Saponon, TD
Viêm gan, viêm túi mật, thông tiểu/tim

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Ý dĩ

A

Coix lachryma jobi - Lúa(Poa-)
Nhân hạt
Tinh bột
Thuốc bổ, viêm ruột,ỉa chảy mạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Bạch thược -TQ

A

Paeonia lactiflora - Hoàng liên( Ranuncula-)
Rễ cạo lớp bần
TD, tinh bột
Mồ hôi trộm, kinh nguyệt ko đều

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Uy linh tiên -TQ

A

Clematis sinensis - Hoàng liên( Ranuncula-)
Rễ
Saponin
Phong thấp, tê bì chân tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Phụ tử sống

A

Aconitum fortunei/chinensis - Hoàng Liên( Ranuncula-)
Rễ ô đầu
Alcaloid
Đau nhức, mỏi chân tay, đau khớp, bong gân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Hắc phụ

A

Aconitum fortunei/chinensis - Hoàng Liên( Ranuncula-)
Rễ ô đầu
Alcaloid
Là phụ tử chế với MgCl2, đường đỏ, dầu hạt cải đến hết gây tê, thuốc bổ mệnh hoả, hồi dương cứu nghịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Bạch phụ

A

Aconitum fortunei/chinensis - Hoàng Liên( Ranuncula-)
Rễ ô đầu
Alcaloid
Làm phụ tử chế với MgCl2 đến hết cay tê, xông diêm sinh, trừ đờm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Hoàng liên -TQ

A

Coptis teeta - Hoàng Liên ( Ranuncula-)
Thân rễ
Alcaloid 7%: Berberin
Lỵ, viêm ruột, mụn nhọt, mẩn ngứa, chảy máu cam, đau mắt đỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Cát căn

A

Pueraria thomsonii - Đậu - Faba
Rễ củ cạo vỏ
TB, Flavonoid
Giải khát, cảm nóng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Hoàng kì - TQ

A

Astragalus membranaceus - Đậu(Faba-)
Rễ
S,F,C
Tiểu đường, đái buốt, đái đục, suy nhược

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Cam thảo bắc - TQ

A
Glycyrrhia uralensis - Đậu(Faba)
Thân rễ
S,F
Cảm, viêm họng, đau dạ dày
Ỉa lỏng, mệt
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Hoè

A
Styphnolobium japonicum - Đậu(Faba)
Nụ 
F(rutin)
Cao huyết áp, đau mắt
Xuất huyết,máu cam, ho máu
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Cam thảo dây

A

Abrus precatorius - Đậu(Faba)
Trên mặt đất
F
Ho, giải cảm, giải độc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Ke huyết đằng

A

Spotholobus suberectus - Đậu(Faba)
Thân leo
G,T
Bổ máu,đau xương, đau mình mẩy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Tô mộc

A

Caesalpinia sappan - Đậu(Faba)
Gỗ bỏ vỏ
T, a.galic
Lị ra máu, chảy máu đường ruột, tiêu chảy/ nhiễm trùng đ.ruột

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Kim tiền thảo

A

Desmodium styracifolium - Đậu(Faba)
Thân cành lá
S,F
Sỏi thận/mật/bàng quang. Đái buốt/dắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Vông nem

A

Erythrina variegata - Đậu(Faba)

F,T,Alcaloid
An thần mất ngủ. Viêm ruột,ỉa chảy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Câu kỉ tử -TQ

A

Lycium sinense - Cà ( Solana-)
Quả
Caroten, vitC
Thuốc bổ,đau lưng mỏi gối, mắt mờ,tiểu đường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Cà độc dược

A
Datura metel - Cà(Solana-)
Lá, hoa
Alcaloid: scopolamin, atropine
Ho hen, co thắt/ loét dạ dày và ruột
Say sóng
Thuốc độc bảng A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Cẩu tích

A

Cibotium barometz - Cẩu tích( Dicksonia-)
Thân rễ
TB
Đau khớp, lưng, phong thấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Hạ khô thảo-TQ

A

Prunella vulgaris - Bạc hà( Lamia-)
Cụm quả
Alcaloid, S
Sưng vú, viêm tử cung, viêm gan, hắc lào, vảy nến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Ích mẫu

A

Leonurus japonicus - Bạc hà( Lamia-)
Phần trên mặt đất
A, F, T
Kinh ko đều, bế kinh, rong kinh, cao HA

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Đan sâm -TQ
Salvia miltiorrhiza - Bạc hà( Lamia-) Rễ Ceton: tansinon I,II, III Hồi hộp mất ngủ, kinh ko đều, bế kinh, khớp sưng đau
26
Hoàng cầm - TQ
Scutellaria baicalensis - Bạc hà( Lamia-) Rễ F: baicalin, TD Sốt, viêm dạ dày và ruột cấp, động thai, mất ngủ
27
Bạc hà
``` Mentha arvensis / piperita - Bạc hà( Lamia-) Thân, cành mang lá Menthol Cảm cúm, nhức đầu, ngạt mũi viêm họng Kích thích tiêu hoá, đầy bụng Cất, chiết ```
28
Kim anh
Rosa laevigata - Hoa hồng(Rosa-) Quả giả bổ đôi Vit C, G Di tinh, mộng tinh, hoạt tinh
29
Sơn tra
Docynia doumeri / indica - Hoa hồng(Rosa-) Quả chín thái phiên Acid HC, vit, T
30
Mộc qua
``` Chaenomeles lagenaria Họ Hoa hồng: Rosa P.bố: TQ Bp dùng: quả chín bổ dọc C.dụng: Đau nhức khớp, chân tay co quắp. ```
31
Đào nhân
Prunus persicae Họ Hoa hồng: Rosa Bp dùng: nhân hạt từ quả đào chín C.dụng: bế kinh, táo bón, chấn thương tụ máu
32
Xa tiền tử
Plantago major - Họ Mã đề (Plantagina-) Hạt Chất nhày Bí tiểu, đái máu, đau mắt đỏ
33
Mã đề
Plantago major - Họ Mã đề (Plantagina-) Lá Flavonoid Thông tiểu, ho, loét dạ dày
34
Nhục đậu khấu
Myristica fragrans - Nhục đậu khấu( Myristica-) Hạt Tb, TD Đau bụng lạnh, trẻ e nôn ra sữa
35
Sa sâm -TQ
Glehnia litoralis - Cần(Apia-) Rễ Đường, tanin Ho, long đờm, sốt cao
36
Đương quy -TQ
Angelica sinensis - Cần (Apia) Rễ TD, C Đau đầu/lưng, điều kinh
37
Sài hồ bắc -TQ
Bupleurum chinense - Cần(Apia-) Rễ S, TD Cảm sốt, sốt rét, đau tức ngực sườn
38
Bạch chỉ
Angelica dahurica -Cần (Apia-) Rễ TD, C Giảm đau, nhức đầu, đau răng, đau do viêm dây TK
39
Tiểu hồi -TQ
Foeniculum vulgare -Cần (Apia-) Quả TD Đau bụng, nôn mửa
40
Độc hoạt-TQ
Chi Angelica-Cần (Apia-) Rễ TD, C Phong thấp, thân mình đau nhức
41
Khương hoạt -TQ
Notopterygium sp. -Cần Apia Thân rễ, rễ TD, C Đau nhức mình mẩy, đau đầu, sốt
42
Xuyên khung
Ligusticum wallichii -Cần Apia Thân rễ Alc, TD Điều kinh, nhức đầu, phong thấp
43
Phòng phong -TQ
Ledebouriella seseloides - Cần Apia Rễ TD Giải cảm, trừ phong thấp
44
Tiền hồ -TQ
Peucedanum praeruptorum - Cần Apia Rễ TD, C Cảm sốt, nhức đầu, ho có đờm
45
Thông thảo
Tetrapanax papyrifera - Nhân sâm Aralia Thân Cellulose Bí tiểu, phù nề, k ra sữa
46
Ngũ gia bì
Schefflera heptaphylla - Nhân sâm Aralia Vỏ thân S, T Đau nhức lưng, xương, tê bại chân tay
47
Tam thất -TQ
Panax notoginseng -Nhân sâm Aralia Rễ S Bổ, cầm máu, thiếu máu, mệt mỏi
48
Nhân sâm -TQ
Panax ginseng - Nhân sâm Aralia Rễ S terpenoid Bổ, suy nhược, hồi hộp, sợ hãi
49
Trạch tả
Alisma plantago - aquatica - Trạch tả Alisma Thân rễ TB Thông tiểu, đái rắt, đái máu
50
Cốt toái bổ
Drynaria fortunei - Dương xỉ Polypodia Thân rễ TB, F Đau xương, lưng, mỏi gối
51
Thỏ ty tử - TQ
Cuscuta sinensis - Bìm bịp. Convolvul Hạt chín Chất nhày Bổ, đau lưng mỏi gối, đái đêm
52
Thảo quyết minh
Cassia tora - Vang Caesalpini Hạt già Anthranoid Đau mắt đỏ, quáng gà, nhức đầu mất ngủ
53
Đỗ trọng bắc -TQ
Eucomia ulmoides - Đỗ trọng Eucomia Vỏ thân Nhựa, TD Bổ thận, đau lưng mỏi gối, di tinh liệt dương
54
Đảng sâm -TQ
Campanumoea javanica - Hoa chuông Campanula Rễ S, TB Bổ máu, thiếu mái, suy nhc
55
Cát cánh -TQ
Platycodon grandiflorum - Hoa chuông Campanula Rễ S Ho, ho đờm, viêm họng, khó thở
56
Mạch môn -VN,TQ
Ophiopogon japonicus -Mạch môn Haemodor Rễ củ Chất nhày, S Ho, ho lao, long đờm, chảy máu cam
57
Thiên môn
Asparagus cochinchinensis - Thiên môn đông Aspagara Rễ củ Đường, aa Bổ, chữa ho
58
Cam thảo đất
Scoparia dulcis - H.mõm chó Scrophularia Toàn cây Alc Mụn nhọt, sốt, sởi, ho
59
Huyền sâm -TQ
Scrophularia ningpoensis -HMC Scrophularia Rễ Dc iridoid, alc Sốt, viêm họng, mụn nhọt, lở loét miệng
60
Thục địa
Rehmania gluticosa - HMC Scrophularia Rễ củ Iridoid glycoside, caroten Ho máu, băng huyết, tiểu máu, bổ huyết
61
Sinh địa
Rehmania glutinosa | Ho máu, chảy máu cam, băng huyết, tiểu máu
62
Nhân trần
Adesnoma caeruleum -HMC Scrophularia Thân cành mang lá hoa TD, F Viên gan, tiểu vàng tiểu đục
63
Viễn chí -TQ
Polygala tenuifolia -VC Polygala Rễ S Ho đờm, kém nhớ, suy nhc, lo âu
64
Thiên niên kiện
Homalomena aromatic THân rễ TD Tê thấp, bổ gân cốt, kt tiêu hoá
65
Thạch xương bồ
Acorus gramineus Thân rễ TD Khó thở, hồi hộp, co giật, ho, phong thấp
66
Táo nhân
Zizyphus jujuba - Táo ta(Rhamna-) Hạt già Dầu béo, S Khó thở, hồi hộp, co giật, ho, đau nhức
67
Đại táo -TQ
Zizyphus savita -Táo ta(Rhamna) Quả chín đã chế biến của cây Táo tàu Carbohydrat, vitC, khoáng Lo âu, mất ngủ, tì vị hư nhược
68
Bồ công anh
Lactura indica - Cúc(Astera) Lá F, nhựa Nhọt, sưng vú
69
Cỏ ngọt
Stevia rebaudiana - Cúc Astera Phần trên mđ Glycoside Thay thế đường cho bn tiểu đường, CN thực phẩm
70
Cúc hoa
Chrysanthemum indicum -Cúc Astera Cụm hoa TD, Flavo, vit A Nhức đầu chóng mặt, hoa mắt mờ mắt
71
Sài hồ nam
``` Pluchea indica - Cúc Astera Thân, cành cây Cúc tần F Cảm sốt, ho, tiêu đờm Phong thấp, đau nhức ```
72
Thương truật -TQ
Atractylodes lancea - Cúc Astera Thân rễ TD Đầy bụng, buồn nôn, phong thấp
73
Bạch truật -TQ
``` Atractylodes macrocephala - Cúc Astera Thân rễ TD Đầy bụng, buồn nôn Ỉa chảy viêm ruột mạn ```
74
Ngải cứu
Astemisia vulgaris - Cúc Astera Lá lẫn cành non TD, F Điều kinh, an thai, băng huyết
75
Mộc hương - cả 2
Saussurea lappa - Cúc Astera Rễ TD Đầy bụng khó tiêu ỉa chảy, đau dạ dày
76
Ngưu bàng tử - TQ
Aretium lappa - Cúc Astera Quả chín cây ngưu bàng Chất béo, Alc Cảm sốt, viêm họng/phổi, ban sởi
77
Cỏ nhọ nồi
Eclipta prostata - Cúc Astera Phần/mđ S, C, Alc, TD Cầm máu, lị, tiêu chảy, sốt XH
78
Ké đầu ngựa
Xanthium strumarium - Cúc Astera Quả già Alc, S Mụn nhọt, mẩn ngứa, đau khớp
79
Ngũ bội tử
Rhus sinensis - Đào lộn hột Anacardia ? Tanin Săn da, ỉa chảy, nôn mái, chảy máu cam
80
Chè dây -TQ
Ampelopsis cantoninensis - Nho Vita Lá cành F, T Đau dạ dày, giải độc, giải khát
81
Diệp hạ châu
Phyllanthus urinaria - Thầu dầu Euphorbia Phần/mđ Chất đắng Lợi tiểu, mụn nhọt, viêm gan vr B
82
Xạ can
Belamcanda chinensis - La dơn Irida Thân rễ Isoflavonoid Kháng khuẩn, tiêu viêm/đờm, ho, sốt
83
Chi tử
Gardenia jasminoide - Cà phê Rubia Hạt cây dành dành Glycosid Bí tiểu, chảy máu cam, đại tiện ra máu
84
Câu đằng - Cả 2
Uncaria sp. - Cà phê Rubia Đoạn cành có gai Alc Chóng mặt hoa mắt nhức đầu cao Ha
85
Kim ngân hoa
Lonicera japonica - Kim ngân Caprifolia Hoa sắp nở F, S Tiêu độc, hạ nhiệt, mụn nhọt mẩn ngứa
86
Kim ngân cuộng
Lonicera japonica - Kim ngân Caprifolia Cành nhỏ và lá F, S Tiêu độc, hạ nhiệt, mụn nhọt mẩn ngứa
87
Tang diệp
Morus alba - Dâu tằm Mora Lá F, T Ho, nhức đầu, mắt đỏ, mồ hôi trộm
88
Tang chi
Morus alba - Dâu tằm Mora Cành F, T Tê thấp, chân tay co quắp
89
Tang bạch bì
Morus alba - Dâu tằm Mora Vỏ rễ F, T Ho, ho máu, tiểu ít
90
Hà thủ ô đỏ
Fallopia multiflora - Rau răm Polygona Rễ T, Anthranoid Bổ máu, suy nhược, thiếu máu, đau lưng
91
Đại hoàng - TQ
Rheum palmatum - RR Polygona Thân rễ T, A Bổ, tiêu hoá, nhuận-tẩy xổ
92
Hoài sơn
Dioscorea persimilis - Củ nâu Dioscorea Rễ cây củ mài TB Bổ ngũ tạng, suy nhc, tiểu đg
93
Tỳ giải
Dioscorea tokoro - Củ nâu Dioscorea Thân rễ TB, S.steroid Lợi tiểu, phong thấp đau nhức
94
Khổ qua
Momordica charantia - Bầu bí Curcubita Quả( F) hạt (chất đắng) Ho sốt, rôm sẩy, tiểu đường
95
Ngô thù du -TQ
Evodia rutaecarpa - Cam Ruta Quả TD Đau bụng, khó tiêu
96
Hoàng bá -TQ
Phellodendron chinensis - Cam Ruta Vỏ thân, cành Berberin Đái đục, mắt đỏ, ù tai, đại tiện ra máu
97
Trần bì
Citrus reticulate - Cam Ruta Vỏ quýt TD Tiêu hoá kém, ợ hơi nôn mửa, ỉa chảy
98
Chỉ thực
Citrus aurantium - Cam Ruta Quả chanh non TD, F, S, Alc Tiêu hoá, khó tiêu, đau tức ngực sườn
99
Chỉ xác
Citrus aurantium - Cam Ruta Quả chanh già TD, F, S, Alc Tiêu hoá, khó tiêu, đau tức ngực sườn
100
Thổ phục linh
Smilax glabra - Khúc khắc Smilaca Thân rễ Saponin steroid Phong thấp, giải độc Hg
101
Ngưu tất
Achyranthes bidentata - Rau dền Amarantha Rễ S.triterpenoid Đau họng, ứ huyết, đau lưng mỏi gối
102
Hoàng nàn
Strychnos wallichiana - Mã tiền Logania Vỏ thân Alc Phong thấp, thc độc bảng A
103
Mã tiền
Strychnos nuxvomica - Mã tiền Logania Hạt Alc Tiêu hoá, đau nhức chân tay, đau dây TK
104
Ma hoàng - TQ
Ephedra sinica - Ma hoàng Ephedra Phần/mđ Alc Giải cảm, ho, tiêu đờm, hen suyễn
105
Bình vôi
Stephania glabra - Tiết dê Menisperma Phần gốc thân phình thành củ Alc An thần mất ngủ, sốt
106
Hoàng đằng
Fibraurea recisa - Tiết dê Menisperma Thân già, rễ Alc Viêm gan/ruột/bàng quang, mụn nhọt, sốt
107
Lạc tiên
Passiflora foetida - Lạc tiên Passiflora PTMĐ Alc Thuốc ngủ an thần, suy nhc TK
108
Hương phụ
Cyperus stoloniferus - Cói Cypera Thân rễ HP biển TD, alc Đau bụng kinh, kinh ko đều
109
Binh lang
Areca catechu - Cau Areca Hạt già cây cau Tanin Sán, viêm ruột, tiêu hoá
110
Bách bộ
Stemona tuberosa - Bách bộ Stemona Rễ củ Alc, TB Ho, ghẻ lở, tẩy giun
111
Núc nác
Oroxylum indicum - Núc nác Bignonia Vỏ thân Alc Dii ứng mẩn ngứa, viêm họng, đau dạ dày
112
Quế nhục
Cinnamomum obtusifolium - Long não Laura Vỏ thân Quế TD Đau bụng, lạnh chân tay
113
Quế chi
Cinnamomum obtusifolium - Long não Laura Cành Quế TD Cảm lạnh
114
Hậu phác
Cinnamomum liangii - Long não Laura Vỏ rễ/thân cây Chành chành TD Đầy bụng, nôn, đau dạ dày
115
Sa nhân
Amomum sp - Gừng Zingibera Hạt TD Tiêu hoá, đầy hơi, đau bụng do lạnh
116
Thảo quả
Amomum tsao-ko - Gừng Zingibera Quả TD Đau bụng, đầy hơi, ỉa chảy
117
Can khương
Zingiber officinale - Gừng Zingibera Thân rễ khô cây gừng TD Đau bụng lạnh, khó tiêu, tiêu chảy
118
Nga truật
Curcuma aeruginosa - Gừng Zingibera Thân rễ nghệ đen TD Đau bụng, khó tiêu, tụ máu, bế kinh
119
Địa liền
Kaempferia galanga - Gừng Zingibera Thân rễ TD Tiêu hoá, tê thấp
120
Đinh hương -TQ
Syzygium aromaticum - Sim Myrta Nụ hoa TD Tiêu hoá, đau bụng lạnh, sát trùng
121
Đại hồi
Illicium verum - Hồi Illicia Quả chín TD Đau bụng lạnh, nôn mửa
122
Tục đoạn
Dipsacus japonicus - Tục đoạn Dipsaca Rễ Alc, S Đau lưng mỏi gối, động thai đau bụng
123
Sáp ong
Apis sp -Ong Apidae Chất sáp Đường Cầm máu, ung nhọt, trĩ
124
Sử quân tử
Quisqualis indica - Bàng Combreta Hạt cây Quả giun Chất béo, a.quisqualic Giun đũa kim, sâu răng
125
Dâm dương hoắc - TQ
Epimedum macranthum - Hoàng liên gai Berberida Thân mang lá Flavo, S, alc Nam giới yếu sli, đau lưng mỏi gối
126
Bối mẫu- TQ
Fritillaria thunbergii - Hành Lilia Thân hành cây Triết bối mẫu Alc Ho, ung nhọt ở phổi, teo phổi, nhọt vú
127
Ô tặc cốt
Sepia esculenta - Cá mực Sepidae Mai rửa sạch, phơi khô con cá mực Muối canxi, NaCl đau dạ dày, cầm máu, lao lực
128
Bạch giới tử
Brassica alba - Cải Brassica Hạt Cải bẹ trắng Alc, TD Ho hen nhiều đờm, bột mù tạc
129
Cối xay
Abutilon indicum - Bông Malva PTMĐ TD sốt, đau đầu, ù tai, dị ứng