Noun in life Flashcards
(93 cards)
1
Q
contemporaries
A
người đồng trang lứa
2
Q
predecessor
A
bậc tiền bối
3
Q
opportunity
A
cơ hội
4
Q
interaction
A
sự tác động lẫn nhau
5
Q
challenge
A
thách thức
6
Q
guide
A
người chỉ đường
7
Q
luggage
A
hành lý
8
Q
reception
A
sự đón tiếp
9
Q
brochure
A
sự quảng cáo
10
Q
sightseeing
A
sự tham quan
11
Q
package-tour
A
chuyến đi trọn gói
12
Q
cruise
A
du lịch trên biển
13
Q
canal
A
kênh, mương
14
Q
entry
A
sự nhập cảnh
15
Q
illegal
A
sự bất hợp pháp
16
Q
avenue
A
đại lộ
17
Q
tunnel
A
đường hầm
18
Q
sewer
A
cống rãnh
19
Q
space
A
khoảng trống, không gian
20
Q
catacomb
A
hầm mộ
21
Q
cellar
A
hầm để đồ
22
Q
gallery
A
phòng trưng bày
23
Q
stone
A
đá
24
Q
mushroom
A
nấm
25
pond
cái ao
26
skeleton
bộ xương
27
cemetry
nghĩa trang
28
deposit
tiền đặt cọc
29
project
dự án
30
decision
sự giải quyết vấn đề
31
atheist
người theo thuyết vô thần
32
culture
văn hóa
33
spacecraft
tàu vũ trụ
34
gadget
bộ phận cải tiến (máy móc)
35
distance
khoảng cách
36
region
vùng, miền
37
explorer
người thám hiểm
38
expert
chuyên gia
39
reservation
vùng đất (của riêng đối tượng nào đó)
40
expedition
cuộc hành trình
41
tribe
bộ tộc
42
social networking site
mạng xã hội
43
tent
lều trại
44
volcano
núi lửa
45
American Indian
người Mỹ da đỏ
46
telescope
kính thiên văn
47
optician
chuyên gia nhãn khoa
48
pipe
ống dẫn
49
wheel
bánh xe
50
microscope
kính hiển vi
51
operation
ca mổ
52
medication
đơn thuốc
53
surgery
sự mổ
54
apartment
căn hộ
55
argument
sự tranh cãi
56
liar
người gian dối
57
interpreter
thông dịch viên
58
contract
hợp đồng
59
strength
mặt mạnh
60
boarding school
trường nội trú
61
adult
người trưởng thành
62
notice board
bảng tin
63
promotion
sự thăng tiến
64
satelite
vệ tinh
65
secretary
thư kí
66
journalist
nhà báo
67
applicant
người nộp đơn
68
wage
tiền công
69
waiter
bồi bàn
70
linguist
nhà ngôn ngữ học
71
interviewer
người phỏng vấn
72
salary
tiền lương
73
recruit
tân binh
74
income
thu nhập
75
soldier
bộ đội
76
accountant
kế toán
77
swivel chair
ghế xoay
78
industry
công nghiệp
79
moustaches
ria mép
80
water cooler
máy lọc nước
81
microwave oven
lò vi sóng
82
Braille
chữ nổi của người mù
83
electric light bulb
bóng đèn điện
84
arm
cánh tay
85
barefoot
chân trần
86
mess
tình trạng hỗn độn
87
whisper
tiếng nói thầm
88
advert
sự quảng cáo
89
international
quốc tế
90
helicopter
trực thăng
91
button
cái nút
92
breath
hơi thở
93
situation
hoàn cảnh