noun/ noun phrase Flashcards
(86 cards)
political jurisprudence
Luật học chính trị
transcendental
Siêu việt, vượt qua giới hạn của trải nghiệm thực tế, thường đề cập đến những khái niệm triết học cao cấp
metaphysical ideas
Ý tưởng siêu hình học
goodness
Sự tốt đẹp, một giá trị đạo đức hoặc chuẩn mực hành vi tốt
precepts of conduct
Các quy tắc ứng xử, tiêu chuẩn quy định hành vi của con người.
the public realm
Lĩnh vực công cộng, các hoạt động liên quan đến xã hội hoặc cộng đồng.
an autonomous entity
Một thực thể tự trị, tổ chức hoặc cá nhân hoạt động độc lập
quasi private personality
Tính chất cá nhân bán tư nhân, chỉ những thực thể có cả đặc điểm công và tư trong hoạt động của mình.
the political center of gravity
Trọng tâm chính trị, nơi tập trung các hoạt động hoặc quyền lực chính trị.
the fuctioning of
Sự vận hành của, chỉ cách mà một hệ thống hoặc tổ chức hoạt động.
secular
Thế tục, không liên quan đến tôn giáo trong các quyết định hoặc hoạt động.
democratic
Dân chủ
the governance of nation
Sự quản trị quốc gia
fundamental portions of the state’s organization
Các bộ phận cơ bản trong tổ chức nhà nước, nền tảng cấu thành hệ thống nhà nước.
promulgation
Sự ban hành, công bố chính thức một đạo luật hoặc quy định.
the administration of laws
Việc thi hành luật pháp, áp dụng và thực hiện các quy định pháp luật.
business transction
Giao dịch kinh doanh
means of subordinates
Phương tiện của cấp dưới, cách mà những người ở vị trí thấp hơn thực hiện nhiệm vụ.
a certain amount of discretion
Một mức độ tự do nhất định
the complex machinery
Bộ máy phức tạp
the general welfare
Phúc lợi chung, lợi ích hoặc sự thịnh vượng của toàn xã hội.
revenue
Thu nhập, thường liên quan đến nguồn thu ngân sách của nhà nước.
the guardian of order
Người bảo vệ trật tự,
disobedience
Sự không tuân thủ, hành động vi phạm