Nouns Flashcards
(40 cards)
1
Q
allergy to st
A
dị ứng với cái gì
2
Q
anxiety
A
sự lo lắng
3
Q
anxiety for st
A
Lo lắng điều gì
4
Q
appetite
A
khoáng chất
5
Q
artery
A
động mạch
6
Q
asset (số nhiều)
A
tài sản
7
Q
benefit
A
lợi ích
8
Q
cravings for st
A
sự thèm muốn, lòng khao khát
9
Q
depression
A
sự suy nhược
10
Q
diagnosis/ diagnosises
A
sự chẩn đoán
11
Q
diet
A
thực đơn thường ngày, chế độ ăn uống
12
Q
dietician/ dietitian
A
chuyên gia dinh dưỡng
13
Q
disease
A
bệnh tật
14
Q
disorder
A
sự rối loạn
15
Q
exercise
A
sự rèn luyện
16
Q
factor
A
nhân tố
17
Q
fast food
A
đồ ăn nhanh
18
Q
fat
A
chất béo, mỡ
19
Q
harm
A
sự tổn hại
20
Q
health
A
sức khỏe
21
Q
heart attack
A
cơn đau tim
22
Q
infection with
A
sự nhiễm trùng
23
Q
ingredient
A
thành phần
24
Q
insomnia
A
chứng mất ngủ
25
junk food
đồ ăn nhanh
26
muscle
cơ bắp
27
nutrient
chất dinh dưỡng
28
nutrition
dinh dưỡng
29
obesity
sự béo phì
30
portion
khẩu phần thức ăn
31
risk
sự rủi ro
32
serving
một phần nhỏ thức ăn
33
stress
căng thẳng
34
stress on st
nhấn mạnh
35
stroke
đột quỵ
36
treatment
sự điều trị
37
therapy
phương pháp trị liệu
38
variety
sự đa dạng
39
weight
cân nặng
40
agony
sự đay đơn cực độ về mặt thể xác