Nouns/Pronouns Flashcards
(106 cards)
1
Q
Girl
A
Gái
2
Q
Guy
A
Trai
3
Q
Teacher (Male)
A
Thầy Giáo
4
Q
Teacher ( female )
A
Có Giáo
5
Q
That girl
A
Nhỏ Đó
6
Q
That guy/boy
A
Thằng Đó
7
Q
Review
A
Bài ôn
8
Q
Word
A
Chữ
9
Q
Them
A
Họ
10
Q
Need
A
Cần
11
Q
Ball
A
Banh
12
Q
Light bulb
A
Bóng đèn
13
Q
Parents
A
Ba má
14
Q
To Rip
A
Xẻ
15
Q
To tie
A
Cột
16
Q
Funny
A
Mắc cười
17
Q
pee/peeing
A
Mặc Đái
18
Q
Pen
A
Cây viết
19
Q
Kilogram
A
Ký
20
Q
Blanket
A
Mền
21
Q
Tea
A
Trà
22
Q
A loaf of bread
A
Ổ bánh mì
23
Q
Glass/cup
A
Ly
24
Q
Stomach
A
Bao tử
25
Fork
Nĩa
26
To fart
Địt
27
Expensive
Mắc
28
Dish, disk
Đĩa
29
Year
Năm
30
Today
Hôm nay
31
Tomorrow
Ngảy mai
32
Yesterday
Nhảy hôm qua
33
Calendar
Lịch
34
O’ clock
Giờ
35
Clock
Đồng hồ
36
Week
Tuần
37
Seconds
Giây
38
Minute
Phút
39
Use
Sủ dụng
40
Monday
Thứ Hai
41
Tuesday
Thứ ba
42
Wednesday
Thứ tư
43
Thursday
Thứ năm
44
Friday
Thứ sáu
45
Saturday
Thứ bảy
46
Sunday
Chủ Nhật
47
January
Tháng một
48
February
Tháng hai
49
March
Tháng Ba
50
April
Tháng Tư
51
May
Tháng Năm
52
June
Tháng sáu
53
July
Tháng Bảy
54
August
Tháng Tám
55
September
Tháng Tám
56
September
Tháng chín
57
October
Tháng mười
58
November
Tháng mười một
59
December
Tháng mười hai
60
Beer
Bia
61
Tea
Trà
62
Cofee
Cà phê
63
Wine
Rượu vang
64
Water
Nước
65
Beef
Thịt bò
66
Pork
Thịt lợn
67
Chicken
Gà
68
Lamb
Thịt cừu
69
Fish
Cá
70
Foot
Bàn chân
71
Leg
Chân
72
Head
Đầu
73
Arm
Cánh tay
74
Hand
Bàn tay
75
Finger
Ngón tay
76
Body
Cơ thể
77
Stomach
Bao tử
78
Back
Lưng
79
Chest
Ngực
80
Nurse
Y tá
81
Employee
Nhân viên
82
Cool
Đầu bếp
83
Engineer
Kỹ sư
84
Doctor
Bác sĩ
85
Manager
Người quản lý
86
Programmer
Lập trình viên
87
Salesman
Nhân viên bán hàng
88
Elderly man
Ông
89
Older male ( +40 )
Bác
90
Older male (+30-40)
Chú
91
Older than you, your generation
Anh
92
Younger than you, your generation
Em
93
Younger than you, kid
Cháu, con
94
Elderly female
Bà
95
Older female (+40)
Bác , dì
96
Older female (35-40)
Cô
97
Female Older than you, your generation
Chị
98
Female that’s younger than you, your generation
Em
99
Phone
Điện thoại
100
Chair
Ghế
101
Table
Bàn
102
Who
Ai
103
Whose
Của ai
104
Good, well
Giởi
105
Very good
Giỏi quá
106
This
Cái này