NTDL KHÔ ƠI LÀ KHÔ Flashcards

(57 cards)

1
Q
A
  • Ba kích: Morinda officinalis Rubiaceae
  • Bộ phận dùng: Rễ
  • TPHH: Anthraglycosid, iridoid
  • Công dụng: Thuốc bổ, trị liệt dương, kinh nguyệt ko đều
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q
A
  • Bạch cập: Bletilla striata Orchidaceae
  • Bộ phận dùng: Thân rễ
  • TPHH: Chất nhầy, tinh dầu
  • Công dụng: Cầm máu, trị mụn nhọt
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q
A
  • Bạch chỉ: Angelica dahurica Apiaceae
  • Bộ phận dùng: Rễ
  • TPHH: Tinh dầu, coumarin
  • Công dụng: Cảm sốt, nhức đầu, đau răng, mụn nhọt
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q
A
  • Bách hợp: Lilium brownii Liliaceae
  • Bộ phận dùng: Thân hành
  • TPHH: Alkaloid, glucid
  • Công dụng: Trị lao phổi, ho khan, gout
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Uầy, cây này phù hợp với sv nè

A
  • Bạch tật lê: Tribulus terrestris Zygophyllaceae
  • Bộ phận dùng: Quả
  • TPHH: Saponin, alkaloid, flavonoid
  • Công dụng: Trị đau mắt, đau đầu, đau họng, đau lưng
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q
A
  • Cam thảo: Glycyrrhiza uralensis Fabaceae
  • Bộ phận dùng: Rễ
  • TPHH: Saponin, flavonoid
  • Công dụng: Chữa cảm, ho, viêm họng
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q
A
  • Cát cánh: Platycodon gradiflorus Campanulaceae
  • Bộ phận dùng: Rễ
  • TPHH: Saponin
  • Công dụng: Tiêu đờm, trị ho, viêm họng, hen suyễn
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q
A
  • Cốt khí củ: Polygonum cuspidatum Polygonaceae
  • Bộ phận dùng: Rễ củ
  • TPHH: Anthraglycosid
  • Công dụng: Giảm cholesterol máu, chữa tê thấp, bị thương huyết ứ
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q
A
  • Câu kỉ tử: Lycium chinense Solanaceae
  • Bộ phận dùng: Quả
  • TPHH: Caroten, acid ascorbic
  • Công dụng: Thuốc bổ, chữa cơ thể suy yếu
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q
A
  • Cẩu tích: Cibotium barometz Cibotiaceae
  • Bộ phận dùng: Thân rễ
  • TPHH: TB, tanin
  • Công dụng: Trị thấp khớp, đau lưng nhức mỏi
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q
A
  • Cốt toái bổ: Drynaria fortunei Polypodiaceae
  • Bộ phận dùng: Thân rễ
  • TPHH: Hesperidin, Naringin
  • Công dụng: Chữa đau nhức xương khớp
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q
A
  • Dành dành: Gardenia jasminoides Rubiaceae
  • Bộ phận dùng: Quả
  • TPHH: Iridoid
  • Công dụng: Thanh nhiệt, lợi tiểu
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q
A
  • Đại hoàng: Rheum palmatum Polygonaceae
  • Bộ phận dùng: Thân rễ
  • TPHH: Anthraquinon, tanin
  • Công dụng: Tẩy xổ, ức chế VK, TB ung thư
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q
A
  • Đan sâm: Salvia miltiorrhiza Lamiaceae
  • Bộ phận dùng: Rễ
  • TPHH: Diterpen
  • Công dụng: giãn ĐM vành, bổ máu, kinh nguyệt ko đều
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q
A
  • Đảng sâm: Codonopsis javanica Campanulaceae
  • Bộ phận dùng: Rễ
  • TPHH: Saponin, chất béo
  • Công dụng: Trị kém ăn, suy nhược cơ thể
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q
A
  • Đào nhân: Prunus persica Rosaceae
  • Bộ phận dùng: Nhân, hạt
  • TPHH: Dầu béo, tinh dầu
  • Công dụng: Cầm máu, điều kinh
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q
A
  • Đỗ trọng: Eucommia ulmoides Eucommiaceae
  • Bộ phận dùng: Vỏ thân
  • TPHH: Iridoid glycosid, lignan
  • Công dụng: Chữa đau lưng, mạnh gân cốt
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q
A
  • Hà thủ ô đỏ: Fallopia multiflora Polygonaceae
  • Bộ phận dùng: Rễ củ
  • TPHH: Anthraglycosid
  • Công dụng: Bổ gan, thận, máu, giảm cholesterol
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q
A
  • Hà thủ ô trắng: Streptocaulon juventas Apocynaceae
  • Bộ phận dùng: Rễ củ
  • TPHH: Tannin, glycosid tim
  • Công dụng: Kích thích tiêu hóa, tăng cường thị lực
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q
A
  • Hòe: Sophora japonica Fabaceae
  • Bộ phận dùng: Nụ hoa
  • TPHH: Flavonoid, Saponin, Rutin
  • Công dụng: Phòng xơ vữa ĐM
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q
A
  • Hoài sơn: Dioscorea persimilis Dioscoreaceae
  • Bộ phận dùng: rễ củ
  • TPHH: Protid, glucid, lipid, chất nhầy
  • Công dụng: Thuốc bổ, hạ nhiệt
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q
A
  • Hoàng cầm: Scutellaria baicalensis Lamiaceae
  • Bộ phận dùng: rễ củ
  • TPHH: Tinh dầu, flavonoid, tannin
  • Công dụng: Thanh nhiệt, cầm máu, trị ho, sốt
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q
A
  • Hoàng kì: Astragalus membranaceus Lamiaceae
  • Bộ phận dùng: Rễ củ
  • TPHH: Saponin
  • Công dụng: Trị viêm loét dạ dày, tiểu đường, phong thấp
24
Q
A
  • Hồng hoa: Carthamus tinctorius Asteraceae
  • Bộ phận dùng: Hoa
  • TPHH: Flavonoid
  • Công dụng: Điều kinh, trị đau bụng kinh
25
- Huyền sâm: Scrophularia buergeriana Scrophulariaceae - Bộ phận dùng: rễ - TPHH: Scrophularin - Công dụng: Giải nhiệt, kháng khuẩn
26
- Keo giậu: Leucaena leucocephala Fabaceae - Bộ phận dùng: Hạt - TPHH: chất béo, chất nhầy - Công dụng: Trị giun
27
- Kim anh: Rosa laevigata Rosaceae - Bộ phận dùng: Quả - TPHH: Tannin, Acid citric, vitamin C - Công dụng: Cc vitamin C
28
- Kim ngân: Lonicera japonica Caprifoliaceae - Bộ phận dùng: Hoa sắp nở - TPHH: Lonicerin - Công dụng: Kháng viêm, mụn nhọt
29
- Lô hội: Aloe vera Xanthorrhoeaceae - Bộ phận dùng: Thịt lá, nhựa - TPHH: Anthraglycosid, aloin - Công dụng: Kích thích tiêu hóa, nhuận tràng, trị bỏng
30
- Kim tiền thảo: Desmodium styracifolium Fabaceae - Bộ phận dùng: Toàn cây trên mặt đất - TPHH: Saponin, Flavonoid - Công dụng: Lợi tiểu
31
- Kha tử: Terminalia chebula Combretaceae - Bộ phận dùng: Quả - TPHH: Acid chebulinic, a. chebulanic - Công dụng: Kháng nấm, kháng khuẩn
32
- Khiếm thực: Euryale ferox Nymphaeaceae - Bộ phận dùng: Hạt - TPHH: Protid, Lipid, HC - Công dụng: Thuốc bổ, trị tê thấp, đau lưng
33
- Mạch môn: Ophiopogon japonicus Asparagaceae - Bộ phận dùng: Rễ củ - TPHH: Ophiopogenin - Công dụng: Trị ho, long đờm
34
- Mạch nha: Hordeum vulgare Poaceae - Bộ phận dùng: Hạt nảy mầm - TPHH: TB, hordenin - Công dụng: Trị tiêu chảy
35
- Mù u: Calophyllum inophyllum Clusiaceae - Bộ phận dùng: hạt - TPHH: Dầu béo, coumarin - Công dụng: Trị bỏng, mau lành vết thương
36
- Núc nác: Oroxylum indicum Bignoniaceae - Bộ phận dùng: Vỏ thân, hạt - TPHH: Flavonoid - Công dụng: Kháng viêm, kháng khuẩn
37
- Ngũ bội tử: Galla chinensis - Bộ phận dùng: Tổ sâu - TPHH: Tannin - Công dụng: Tiêu chảy, kiết lỵ
38
- Ngũ vị: Schisandra chinensis Schisandraceae - Bộ phận dùng: Quả chín - TPHH: lignan, tinh dầu - Công dụng: Chữa viêm gan siêu vi
39
- Ngưu tất bắc: Achyranthes bidentate Amaranthaceae - Bộ phận dùng: Rễ củ - TPHH: Saponin triterpen - Cong dụng: Hạ cholesterol, chữa HA cao
40
- Nhàu: Morinda citrifolia Rubiaceae - Bộ phận dùng: Rễ, quả, lá, vỏ cây - TPHH: Morindin - Công dụng: Nhuận tràng, trị lỵ, tiêu chảy
41
- Phan tả diệp: Senna angustifolia Fabaceae - Bộ phận dùng: Lá - TPHH: Anthraglycosid, flavonoid - Công dụng: trị táo bón
42
- Rẻ quạt: Belamcanda chinensis Iridaceae - Bộ phận dùng: Thân rễ - TPHH: Flavonoid - Công dụng: Trừ đàm, trị viêm họng
43
- Sài hồ Bắc: Bupleurum chinense Apiaceae - Bộ phận dùng: Rễ - TPHH: Saponin - Công dụng: Chữa sốt, kinh nguyệt không đều
44
- Sắn dây: Puearia thomsonii Fabaceae - Bộ phận dùng: Rễ - TPHH: Flavonoid, saponin, tinh bột - Công dụng: Thanh nhiệt
45
- Sâm bố chính: Abelmoschus sagittifolius Malvaceae - Bộ phận dùng: Rễ, lá - TPHH: Chất nhầy, TB - Công dụng: Trị đau lưng, kinh nguyệt không đều
46
- Sâm đại hành: Eleutherine bulbosa Iridaceae - Bộ phận dùng: Thân lá - TPHH: Napthoquinon - Công dụng: Trị thiếu máu, ho ra máu
47
- Sơn tra: Docynia doumeri Rosaceae - Bộ phận dùng: Quả chín - TPHH: Tannin, Saponin triterpen - Công dụng: Tăng co bóp cơ tim, tuần hoàn máu não
48
- Sử quân tử: Quisqualis indica Combretaceae - Bộ phận dùng: Hạt - TPHH: Dầu béo, acid quisqualic - Công dụng: Trị nhức răng, tẩy giun
49
- Tô mộc: Caesalpinia sappan Fabaceae - Bộ phận dùng: Gỗ - TPHH: Tannin, saponin - Công dụng: Kháng sinh, diệt amib
50
- Thảo quyết minh: Senna tora Fabaceae - Bộ phận dùng: Hạt - TPHH: Anthraglycosid, chất béo - Công dụng: Trị đau mắt, nhức đầu, hoa mắt
51
- Thiên môn: Asparagus cochinchinensis Asparagaceae - Bộ phận dùng: Rễ củ - TPHH: Saponin, asparagin - Công dụng: Chữa ho, tiêu đờm, viêm họng
52
- Thông thảo: Tetrapanax papyrifer Araliaceae - Bộ phận dùng: Lõi thân - TPHH: Saponin, protein - Công dụng: Thông tiểu, lợi sữa
53
- Thục địa: Rehmannia gluticosa Plantaginaceae - Bộ phận dùng: Thân rễ - TPHH: Anthraquinon, tannin - Công dụng: Tẩy xổ, ức chế VK, TB ung thư
54
- Trâm bầu: Combretum quadrangulare Combretaceae - Bộ phận dùng: Hạt, lá - TPHH: Chất béo, tannin - Công dungjL Trị giun, tiêu chảy
55
- Viễn chí: Polygala tenuifolia Polygalaceae - Bộ phận dùng: rễ - TPHH: Tinh dầu, saponin, triterpen - Công dụng: Chữa ho, long đờm, giảm trí nhớ
56
- Ý dĩ: Coix lachryma-jobi Poaceae - Bộ phận dùng: Nhân hạt - TPHH: Coixenolid, chất béo, TB - Công dụng: Bổ phổi, lợi tiểu
57
- Thổ phục linh: Smilax glabra Smilacaceae - Bộ phận dùng: Thân rễ - TPHH: Saponin, flavonoid, TB - Công dụng: Giúp tiêu hóa, trị tiêu chảy