Numbers Flashcards
(42 cards)
1
Q
zero
A
không
2
Q
one
A
một
3
Q
two
A
Hai
4
Q
three
A
Ba
5
Q
four
A
bốn
6
Q
five
A
năm
7
Q
six
A
sáu
8
Q
seven
A
bảy
9
Q
eight
A
tám
10
Q
nine
A
chín
11
Q
ten
A
mười
12
Q
eleven
A
mười một
13
Q
twelve
A
mười hai
14
Q
thirteen
A
mười ba
15
Q
fourteen
A
mười bốn
16
Q
fifteen
A
mười lăm
17
Q
sixteen
A
mười sáu
18
Q
seventeen
A
mười bảy
19
Q
eighteen
A
mười tám
20
Q
nineteen
A
mười chín
21
Q
twenty
A
hai mươi
22
Q
twenty one
A
hai mươi mốt
23
Q
twenty two
A
hai mươi hai
24
Q
twenty three
A
hai mươi ba
25
twenty four
hai mươi bốn
26
twenty five
hai mươi lăm
27
hundred
trăm
28
thousand
ngàn
29
million
triệu
30
billion
tỷ
31
101
một trăm lẻ một
32
102
một trăm lẻ hai
33
201
hai trăm lẻ một
34
114
một trăm mười ba
35
314
ba trăm mười bốn
36
785
bảy trăm tám mươi lăm
37
101
38
8690
tám nghìn sáu trăm chín mươi
39
9837
chín nghìn tám trăm ba mươi bảy
40
4098
bốn nghìn không trăm chín mươi tám
41
7003
bảy nghìn không trăm lẻ ba
42
6306
sáu nghìn ba trăm lẻ sáu