(OLD) Tiếng Việt Flashcards
(161 cards)
1
Q
Plan
A
Định
2
Q
Time (không thời gian)
A
Lần
3
Q
Indicates a change
A
Rồi
4
Q
On the times
A
Mọi khi
5
Q
Again
A
Nữa
6
Q
Still
A
Còn
7
Q
Have you ever
A
Lần nào chưa
8
Q
How about (không còn thì sao)
A
Hay là
9
Q
Expresses negative feelings
A
Đâu
10
Q
Maybe, probably
A
Chắc là
11
Q
How was..
A
Sao
12
Q
Just
A
Thôi
13
Q
Father’s younger brother
A
Chú
14
Q
Continue
A
Cứ
15
Q
What do you mean happy?
A
Vui gì
16
Q
These days, recently
A
Dạo này
17
Q
University
A
Đại học
18
Q
A bit (không phải là một chút)
A
Hơi
19
Q
Because (vậy…)
A
Vậy để
20
Q
Angry, short tempered (không giận)
A
Nóng
21
Q
Noisy
A
Ồn
22
Q
Exam
A
Thi
23
Q
Time, moment (không lần, thời gian)
A
Lúc
24
Q
All the time
A
Lúc nào cũng
25
Rest, take a break
Nghỉ
26
Order
Gọi
27
A cup of coffee
Một ly cà phê
28
Drink (item noun)
Đồ uống
29
Anything else?
Gì nữa?
30
Meal
Bữa ăn
31
About (as in thank you FOR)
Về
32
Museum
Viện bảo tàng
33
There
Đó
34
Visit
Thăm
35
Temple
Đền
36
How far
Bao xa
37
Train station
Nhà ga
38
From (places and distances)
Cách
39
Movie, show
Phim
40
Can just, isn't that OK (không mà)
Cũng được
41
Poor (as in poor you)
Tội nghiệp
42
Surely that's good, isn't it
Mà
43
Feel
Thấy
44
Confident
Tự tin
45
Important
Quan trọng
46
Most
Nhất
47
Song
Bài hát
48
Head
Đầu
49
Sway
Lắc lư
50
Silent
Yên lặng
51
Young man
Thằng
52
Review: 71
Bảy mươi mốt
53
How to call waiter
Cô ơi, anh ơi
54
April
Tháng tư
55
Hello to a older lady
Chào cô
56
Wait
Chờ
57
Give back change
Thối
58
Well, healthy
Khoẻ
59
Exercise
Tập thể dục
60
Think feelings
Thấy
61
What's wrong with it? So what?
Thì sao
62
Surprise
Ngạc nhiên
63
Tray
Khay
64
Happy (không vui hoặc là cười)
Hạnh phúc
65
Final, finally
Cuối cùng
66
Cough
Ho
67
Go see a doctor
Đi khám bệnh
68
Up
Lên
69
Hospital
Bệnh viện
70
Sick, ill
Bị bệnh
71
Không phải synonym
Đâu có phải
72
Treat
Bao
73
Do business
kinh doanh
74
Business
Chuyện kinh doanh
75
A doll
Một con búp bê
76
Appearance
Nhìn
77
Here you go
Nè
78
Pet
Thú cưng
79
Decide
Quyết định
80
Oneself (không một mình)
Tự
81
Shop, store (not cửa hàng)
Tiệm
82
Slow (not từ từ)
Chậm
83
Back
(Phía) sau
84
Young woman
Con
85
Concert
Ca nhạc
86
They, them (không họ)
Nó
87
Invite
Mời
88
Together
Chung
89
While
Trong lúc
90
Smoothie
Sinh tố
91
Forget it
Thôi
92
Eating and drinking water at the same time
Vừa ăn vừa uống nước
93
Elevator
Thang máy
94
Over there (không ở đàng kia)
Ở bên kia
95
Wait (không chờ)
Đợi
96
Please (không làm ơn, không vui lòng)
Nha
97
Waste of time
Phí thời gian
98
Agree
Chịu
99
Go in, get in, come in (không vào)
Vô
100
Any
Nào
101
Exercise (noun)
Bài tập
102
Usual, normal
Bình thường
103
Short amount of time
Ngắn
104
Will be OK (không cũng được)
Là được
105
That's pretty good
Cũng được
106
Review: congratulations
Chúc mừng
107
Boss
Sếp
108
Nice
Dễ thương
109
Review: start
Bắt đầu
110
30 mins in time
Rưỡi
111
Working hours
Thời gian làm việc
112
Review: evening
Buổi chiều
113
To or until when talking about time (8am TO 5pm)
Tới
114
How about (không hay là)
Còn...thì sao
115
Review: finished (không xong rồi)
Hết rồi
116
Review: daughter
Con gái
117
Review: son
Con trai
118
Review: meet
Gặp
119
Math
Toán
120
Go on a date (không hẹn)
Đi hẹn hò
121
Go on a date (không quen)
Đi hẹn hò
122
Review: South Vietnam
Miền Nam
123
Review: North Vietnam
Miền Bắc
124
Dress
Đầm
125
Wow
Ui cha
126
Few (không một ít)
Mấy
127
Then as a consequence
Là
128
Synonym of cái đó
Cái kia
129
This and that
Cái này cái kia
130
The month before last month
Tháng trước nữa
131
Headphones
Tai nghe
132
My turn
Tới tôi
133
What's wrong with
Bị sao vậy
134
Damn
Chết
135
A date
Hẹn
136
Late for a date
Trễ hẹn
137
Borrow
Mượn
138
Allow (không được)
Cho
139
Everything (không mọi thứ)
Cái gì cũng
140
Get on, get in (không vô)
Lên
141
Younger brother
Em trai
142
Younger sister
Em gái
143
Older brother
Anh trai
144
Older sister
Chị gái
145
Cái gì
What
146
Vegetable
Rau
147
Literature
Văn học
148
Much more
Hơn....nhiều
149
Oldest sister
Chị hai
150
Since when
Từ hồi nào
151
Good for
Tốt cho
152
Who knows
Ai biết
153
Too much
Quá nhiều
154
Computer
Máy tính
155
Date someone
Quen
156
Singer
Ca sĩ
157
Group
Nhóm
158
Sing
Hát
159
Inside
Trong
160
Treat well
Tốt với
161
Now
Bây giờ