Ôn tập N4 - Bài 1 Flashcards
(21 cards)
1
Q
珍しい
A
hiếm - めずらしい
2
Q
乗り物
A
phương tiện di chuyển - のりもの
3
Q
むかし
A
Ngày xưa
4
Q
危険
A
きけん - 危ない - あぶない - nguy hiểm
5
Q
習慣を持っている
A
しゅうかんを持っている - có thói quen/phong tục
6
Q
はっきり
A
rõ ràng
7
Q
健康診断
A
けんこうしんだん - Kiểm tra sức khỏe
8
Q
検査
A
けんさ:kiểm tra
9
Q
平日
A
へんじつ:ngày thường
10
Q
人形
A
にんぎょう:búp bê
11
Q
Nで
A
Made of
12
Q
Nから
A
Made from
13
Q
格助詞
A
かくじょし:Trợ từ cách + は/も
14
Q
Nでも
A
thâm chí (nhấn mạnh N)
15
Q
空を飛ぶ
A
そらをそぶ:bay trên bầu trờ
16
Q
いつでも
A
bất cứ lúc nào
17
Q
配る
A
くばる:phân phát/delivery
18
Q
まだ+N・Vています
A
vẫn còn N/vẫn đang
19
Q
もっとA
A
hơn nhiêu
20
Q
急ぐ
A
khẩn trương/nhanh chóng
21
Q
たまに
A
thỉnh thoảng