On tap tieng anh hang ngay Flashcards
no (22 cards)
1
Q
Net
A
Lưới
2
Q
Skis
A
Môn trượt tuyết
3
Q
Practice facilities
A
Thiết bị minh họa, tập luyện
4
Q
Doubt
A
Nghi ngờ, nghi hoặc
5
Q
Tyres
A
Lốp xe
5
Q
Incase
A
dự phòng, đề phòng
6
Q
pretend
A
Giả vờ, giả bộ
7
Q
accompanies
A
đi cùng
8
Q
Experiment
A
Thí nghiệm
9
Q
Involved
A
Phức tạp
10
Q
Techniques
A
Kĩ thuật
11
Q
as long as
A
miễn là, chừng nào mà
12
Q
in addition to
A
Thêm vào đó
13
Q
athlete
A
vận động viên
14
Q
athletic
A
thuộc về môn điền kinh
15
Q
athletics
A
môn điền kinh
16
Q
Sharpbend
A
khúc cua
17
Q
Genius
A
thiên tài
18
Q
good looking
A
đẹp trai, đẹp gái
19
Q
advantage
A
thuận lợi
20
Q
instance
A
ví dụ
21
Q
originally
A
ban đầu