One Flashcards
(51 cards)
1
Q
mến (minh)
A
dear
2
Q
Trọng kính (Chowng Kin)
A
Respect, Respectfully
3
Q
lưu ý đến (Lioo ee denh)
A
pay attention, heed
4
Q
Anh Chị
A
Siblings
5
Q
Trong những ngày vừa qua
A
In recent days
6
Q
Trong
A
In
7
Q
những người
A
People
8
Q
ngày
A
Day
9
Q
chỉ nói tiếng việt
A
Speak only Vietnamese
10
Q
Đến đây
A
Come here
11
Q
Dừng lại
A
Stop
12
Q
nhiệt độ
A
Temperature
13
Q
nhìn đây
A
Look here
14
Q
nhìn qua đó
A
Look over there
15
Q
bạn nhìn tốt
A
You look good
16
Q
đặc biệt
A
Especially
17
Q
Không Khí
A
Air
18
Q
Cái gì?
A
What?
19
Q
của
A
belong to
20
Q
thành phố
A
city
21
Q
hiện tại
A
present
22
Q
bây giờ
A
Now
23
Q
đã
A
Already
24
Q
lên đến
A
up to
25
lên
up
26
độ
degree, degrees
27
gần
almost, nearly
28
nói
Speak
29
trường
School
30
kinh khủng
Very
Terrible
31
tự hào
Proud
32
là
Is, are, be
33
Về
About
34
truyền thống
Tradition
35
tà áo dài
Traditional vietnamese dress with long flowing tails
36
phải
Must
37
Và
And
38
Nữa
Again
39
và hơn thế nữa
And more than that
40
quyến rũ
Charming, charm
41
du lịch
Tourism
42
hành khách
Passenger
43
cháy
Fire
44
Cảng hàng không
Airport
45
xác nhận
Confirm
46
xảy ra
Happen
47
Ngay
Right
48
Sau
After
49
nhỏ
Small
50
quốc tế
International
51