option Flashcards
sự lựa chọn
1
Q
sự lựa chọn
A
option
2
Q
tự chọn
A
optional
3
Q
bắt buộc
A
compulsory
4
Q
học sinh ra trường
A
school-leaver
5
Q
tư vấn hướng nghiệp
A
education fair
6
Q
có tính chất học thuật
A
academic
7
Q
học viện
A
academy
8
Q
học nghề
A
vocational
9
Q
tốt nghiệp
A
graduate
10
Q
lễ tốt nghiệp
A
graduation
11
Q
sinh viên chưa tốt nghiệp
A
undergraduate
12
Q
sinh viên sau đại học
A
postgraduate
13
Q
trình độ, bằng cấp
A
qualification
14
Q
giáo dục đại học
A
higher education
15
Q
theo đuổi
A
pursue
16
Q
thực tiễn
A
practical
17
Q
thợ máy
A
mechanic
18
Q
quyết định
A
make a decision
19
Q
hợp lí
A
sensible
20
Q
trang trọng
A
formal
21
Q
không trang trọng
A
informal
22
Q
bằng cấp
A
degree
23
Q
thời gian học việc
A
apprenticeship
24
Q
người học việc
A
apprentice
25
cơ sở đào tạo
institution
26
đạt được
gain
27
cụ thể
specific
28
cử nhân
bachelor
29
thạc sỹ
master
30
tiến sĩ
doctorate
31
nghề cần kỹ năng chuyên biệt
trade
32
việc đào tạo, huấn luyện
training
33
phân tích
analytical
34
nghiên cứu, phân tách
analyze
35
chuyên nghiệp
professional
36
mở rộng
broaden
37
rộng
broad