p2 Flashcards
(29 cards)
1
Q
Abscess
/ˈabˌses/
A
áp xe
2
Q
Ache
/āk/
A
đau nhức
3
Q
Adult teeth
A
răng người lớn
4
Q
Alignment
/əˈlīnmənt/
A
thẳng hàng
5
Q
Amalgam
/əˈmalɡəm/
A
trám răng bằng amalgam
6
Q
Anesthesia
/ˌanəsˈTHēZHə/
A
gây tê
7
Q
Anesthetic
/ˌanəsˈTHedik/
A
gây mê
8
Q
Appointment
/əˈpointmənt/
A
cuộc hẹn
9
Q
Assistant
/əˈsistənt/
A
phụ tá
10
Q
baby teeth
A
răng trẻ em
11
Q
Bacterial
/bakˈtirēəl/
A
vi khuẩn
12
Q
band
/band/
A
băng, đai, nẹp
13
Q
Bib
/bib/
A
cái yếm, uống
14
Q
Bicuspid
/bīˈkəspəd/
A
Răng hai mấu
Răng trước hàm
15
Q
Bite
/bīt/
A
cắn
16
Q
Braces
/brās/
A
niềng răng
17
Q
Bridge
/brij/
A
cầu
18
Q
Bristle
/ˈbrisəl/
A
dựng lên
19
Q
Brush
/brəSH/
A
bàn chải đánh răng
20
Q
Canine
/ˈkāˌnīn/
A
răng nanh
21
Q
Caps
/kap/
A
chụp răng
22
Q
Caries
/ˈkerēz/
A
lỗ sâu răng
23
Q
Cavity
/ˈkavədē/
A
lỗ hổng
24
Q
Cement
/səˈment/
A
chất xi măng
25
Checkup
kiểm tra
26
Chew
| /CHo͞o/
nhai
27
Cleaning
vệ sinh
28
Consultation
| /ˌkänsəlˈtāSH(ə)n/
tư vấn
29
Correction
| /kəˈrekSH(ə)n/
điều chỉnh