Page 1-2 Flashcards
1
Q
一
A
nhất
2
Q
|
A
cổn
3
Q
ニ
A
nhị
4
Q
儿
A
Nhân đi
5
Q
八
A
Bát
6
Q
刀
A
Đao
7
Q
力
A
lực
8
Q
口
A
Khẩu/Vi
9
Q
士
A
Sĩ
10
Q
子
A
tử
11
Q
又
A
Hựu
12
Q
山
A
Sơn
13
Q
巾
A
Cân
14
Q
川
A
Xuyên
15
Q
工
A
Công
16
Q
手
A
Thủ
17
Q
心
A
Tâm
18
Q
支
A
Chi
19
Q
欠
A
Khuyết
20
Q
月
A
Nguyệt
21
Q
木
A
Mộc
22
Q
戈
A
Qua
23
Q
止
A
Chỉ
24
Q
歹
A
Ngạt
25
日
Nhật
26
方
Phương
27
斤
Cân
28
斗
Đẩu
29
文
Văn
30
攵
Phộc
31
扌
bộ Thủ
32
戸
Hộ
33
忄
bộ Tâm
34
彳
Xích
35
彡
Sam
36
ヨ
Kệ
37
弓
Cung
38
弋
Dặc
39
廾
Củng
40
廴
Dẫn
41
广
Nghiễm
42
幺
Yêu
43
干
Can
44
己
Kỷ
45
巛
bộ Xuyên
46
屮
Triệt
47
尸
Thi
48
尢
Uông
49
小
Tiểu
50
寸
Thốn
51
殳
Thù
52
`
Chủ
53
亅
Quyết
54
ノ
Phiệt
55
乙
Ất
56
亠
Đầu
57
人
Nhân
58
イ
Nhân đứng
59
冂
Quynh
60
冫
Băng
61
冖
Mịch
62
几
Kỷ
63
リ
bộ Đao
64
勹
Bao
65
匕
Chuỷ
66
匚
Phương
67
十
Thập
68
ト
Bốc
69
卩
Tiết
70
厂
Hán
71
ム
Khư
72
土
Thổ
73
夂
Truy
74
タ
Tịch
75
大
Đại
76
女
Nữ
77
宀
Miên
78
凵
Khảm