Part 1 Flashcards

(39 cards)

1
Q

Look through

A

Xem nhanh qua điều gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Go along with

A

Ủng hộ, đồng ý với

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Catch up on

A

Nắm bắt, ôn lại bài cũ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Come off

A

Thành công
Bỏ, ngừng sử dụng cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Bring so around/round

A

Thuyết phục ai đó có cùng quan điểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Go up

A

Gia tăng
Nổ tung, bốc cháy
Xây dựng, khởi công

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Fall off

A

Sụt giảm, suy giảm (số lượng, giá trị)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Fall back

A

Rút lui
Giảm giá, giảm số lượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Fall out

A

Tranh cãi vs ai
Rụng (tóc, răng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Fall down

A

Đổ, ngã xuống
Thất bại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Fall behind

A

Thua kém, chậm chạp, k tiến bộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Make up for sth

A

Bù đắp cho

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Get off wth sth

A

Thoát tôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Get by (on sth)

A

Cố gắng sống, xoay xở (dựa vào)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Get sth across to sb

A

Truyền tải cái gì đến ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Write sth down

A

Viết cái gì xuống

17
Q

Keep sth down

A

Hạ thấp cái gì (chi phí, giọng, tiếng ồn)

18
Q

Pull up

A

(Xe cộ) dừng lại

19
Q

Stay on

A

Lưu lại, ở lại thêm 1 thời gian nữa

20
Q

Tie sb down to

A

Trói chặt ai vào việc gì

21
Q

Roll sth down

A

Mở/đóng cái gì bằng cách vặn tay cầm

22
Q

Pick through

A

Chọn lọc kĩ lưỡng

23
Q

Land up in/at/with/on..

24
Q

Pass by

A

Đi qua (ai/cái gì)

25
Wear out
Bị mòn
26
Die down
Yếu dần, nhỏ dần
27
Go in for
Tham gia vào
28
Bring forward
Gợi ý, đề xuất
29
Bring sb through sth
Giúp ai vượt qua khó khăn
30
Stop off
Dừng chân
31
Stop out
Đi chơi khuya Thức khuya
32
Stop in
Thích ở nhà hơn ra ngoài
33
Put down Put sb down Put sth down
Hạ cánh Làm nhục ai Ghi chép
34
Put A down to B Attribute A to B
Gán A cho B
35
Get away
Đi nghỉ mát
36
Break off
Ngưng lại
37
Crop up
Nảy ra, hiểu ra, nổi lên bất ngờ
38
Work on/ work at
Cố gắng nỗ lực
39
Cut sb off
Cắt ngang ai đang nch