Part 1 Flashcards
(48 cards)
inform sb about/of sth
thông báo ai về điều gì
lean over = prop against
tựa người
prop up
làm chỗ tựa, trụ đỡ cho gì đó
stack on
xếp chồng lên nhau(1 cách ngăn nắp) =/ pile on
roll up
cuộn lại
wipe off
lau sạch
hang up
treo lên, móc lên
loading from a truck
dỡ hàng
grasping a door handle
nắm tay nắm cửa
pile on
xếp chồng lên
fold up
gập lại
browsing in a shop
dạo quanh
stroll down the street
đi dạo
tie - tying the shoelace
buộc dây, thắt dây giày
be left open
bị bỏ ngỏ
clearance items
các mặt hàng thanh lý
be native to + noun phrase/ region
có nguồn gốc (xuất xứ)
be responsible for = be in charge of
chịu trách nhiệm
be honored for = in honor of
vinh danh
be known for
nổi tiếng, được biết đến
be suitable for
phù hợp
be exempt from
được miễn (thuế)
be familiar with
quen với
be superior to
vượt trội hơn