part 2 Flashcards
(25 cards)
lấn át
to eclipse sth
đáp ứng kì vọng
to match sb’s expectation
có nguy cơ bị
to run the risk of
mầm mống của
a breeding ground for
khối lượng lợn
a staggering volume of
thừa nhận
to acknkowledge
tham nhũng
corruption
sự minh bạch
transparency
hiện thực hóa
to put words into actions
ủng hộ cho
to be in favor of
nghèo
impoverished
ảm đạm
grim (career prospect)
phát triển
to thrive/ to flourish
củng cố
to consolidate/ to cement
nắm bắt cơ hội
to seize an opportunity
một thách thức lớn
a formidable challenge
bình đẳng
egalitarian
to be successful
to be flying high
dựa vào, lấy cái gì làm nền tảng
to draw on sth
có đầy đủ quyền
to have every right to
đặt nền tảng cho
to lay foundation for
ví dụ là
namely
tự mình trải nghiệm thế giới
to see the world firsthand
vươn lên đỉnh cao sự nghiệp
to rise to sb’s own heights