PART1 Flashcards
(144 cards)
1
Q
spray
A
xịt nước
2
Q
fasten
A
Đóng lại
3
Q
Bowing
A
Cúi chào, cúi lạy
4
Q
pile
A
xếp đống = stack
5
Q
rake
A
cái bồ cào
6
Q
sail
A
chèo
7
Q
aisle
A
lối đi giữa 2 hàng ghế
8
Q
lamppost
A
cột đèn
9
Q
identical
A
giống nhau
10
Q
shoelace
A
dây giày
11
Q
lobby
A
sảnh
12
Q
illuminated
A
chiếu sáng
13
Q
framing
A
đóng khung
14
Q
propped
A
chống đỡ
15
Q
rear
A
ở phía sau
16
Q
ditch
A
đào mương
17
Q
dig
A
đào
18
Q
mop
A
chổi lau nhà
19
Q
harbor
A
hải cảng
20
Q
yatch
A
thuyền buồm
21
Q
drum
A
cái trống
22
Q
handle
A
xử lý, tay cầm
23
Q
stroller
A
xe đẩy
24
Q
assembling
A
lắp ráp, tập hợp
25
vendor
người bán hàng rong
26
briefcase
va li công tác
27
warehouse
nhà kho
28
coilded
cuộn lại
29
tray
cái khay
30
intersection
ngã tư
31
trim
cắt tỉa
32
tugboat
tàu kéo
33
mattress
cái nệm
34
rolled up
cuộn lại
35
plumbing
hệ thống ống nc
36
pedestrian
đi bộ
37
attached
đc đính kèm
38
wrapped
bao bọc
39
hand out
trao, phân phát
40
take a bite
cắn một miếng
41
look into
nhìn vào, xem xét
42
scaffold
khung
43
hose
vòi nước
44
pier
đê, cầu tàu
45
scattered
rải rác
46
trail
dấu vết, đường mòn
47
commuters
hành khách
48
hall
sảnh
49
attending to
chăm soc
50
mopping
lau nhà
51
wipe
lau
52
curved
cong
53
porch
hiên nhà
54
parade
cuộc diễu hành
55
shore
bờ biển
56
carpeted
trải thảm
57
clerked
thư ký
58
lids
nắp đậy
59
pole
cây sào
60
barn
chuồng ngựa
61
cargo
chở hàng
62
weeding
làm cỏ
63
settled
định cư
64
flower bed
luống hoa
65
grazing
chăn thả
66
harvested
thu hoạch
67
seashells
vỏ sò
68
potted plant
cây trồng trong chậu
69
buckets
xô
70
handrail
lan can
71
rack
giá đỡ
72
curtains
rèm cửa
73
torn down
phá bỏ
74
vacuuming
hút bụi
75
docked
cập bến
76
wip
lau
77
take a nap
đánh một giấc
78
stuffing
hỗn hợp
79
hose
vòi nước
80
envelop
phong bì
81
rolling up one's sleeve
xắn tay áo lên
82
rinsing
rửa sạch
83
restocking
bổ sung thêm hàng
84
rowing
chèo (thuyền)
85
ranking the leaves
xếp lá
86
sipping
nhấm nháp
87
shoveling
đào đất
88
sew
may
89
beverages
đồ uống
90
pattern
mẫu
91
piloting
chỉ dẫn
92
pasties
bột
93
pedaling
đạp xe
94
crack
hẻm
95
open a drawer
mở ngăn kéo
96
slope
dốc
97
fabrics
vải
98
concrete
bê tông
99
kniting
đan lát
100
jogging
chạy bộ
101
tile
ngói
102
inspect
kiểm tra
103
inflat
thổi phồng
104
commuting
đi lại
105
combing one's hair
chải tóc cho ai đó
106
chop
chặt, thái
107
shoulders
đôi vai
108
brusing
chải(răng)
109
waving
vẫy
110
crashing
va chạm
111
blooming
nở hoa
112
overlook
nhìn ra
113
lead to
nhìn ra
114
extends up
mở rộng lên
115
contain
bao gồm
116
upside down
lộn ngược
117
spread
lan chuyền
118
bare
trần trụi, trống không
119
bridge
cầu
120
paved
lát, trải nhữa
121
tow
kéo đi
122
plow
cày cấy
123
lowered
hạ xuống
124
stuck
mắc kẹt
125
stack
xếp chồng nhau
126
mow
cắt cỏ
127
marching
diễu hành
128
escalator
thang máy
129
ladder
thang gấp
130
swep
quét
131
stir
khuấy
132
utensils
đồ dùng
133
podium
bục giảng
134
staring at
nhìn chằm chằm vào
135
pour
đổ
136
shelves
cái kệ
137
stocked
có hàng
138
lot
lô đất
139
archway
cổng vòm
140
fence
hàng rào
141
put away
cất đi
142
doing the dishes
rửa bát
143
be about to
sẽ làm gì đó
144
bend over
cúi xuống