Passage 2 Flashcards

(45 cards)

1
Q

Comply (v)

A

Tuân theo, đồng ý làm theo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Court (n)

A

Tòa án, phiên tòa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Parish register (n)

A

Sổ sinh tử giá thú của giáo khu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Register (v)

A

Đăng ký, ghi vào sổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Census (n)

A

Sự điều tra dân số

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Inventor (n)

A

Người phát minh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Possessions (n)

A

Của cải, tài sản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Archives (n)

A

Tài liệu lịch sử (của thành phố,…)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Critical (adj)

A

Chỉ trích, phê phán, chê bai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Literacy (n)

A

Sự biết viết, biết đọc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Conundrum (n)

A

Puzzle

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Mediocre (adj)

A

Xoàng, tầm thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Struggle (n)

A

Sự đấu tranh, cuộc đấu tranh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Badger (n)

A

Con lửng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Entire (adj,n)

A

Toàn bộ, toàn thể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Ownership (n)

A

Quyền sở hữu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Sewing (n)

A

Sự may vá, khâu vá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Tax (n)

A

Thuế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Assets (n)

A

Tài sản = possessions

20
Q

Estimate (n,v)

A

Đánh giá, ước lượng

21
Q

Obstacle (n)

A

Sự cản trở, trở ngại

22
Q

Stifle (v)

A

Làm ngột ngạt

23
Q

Presence (n)

A

Sự hiện diện, sự có mặt

24
Q

Enrollment (n)

A

Sự kết nạp/Số lượng người được tuyển, kết nạp

25
Numeracy (n)
Sự giỏi toán
26
Descendant (n)
Con cháu, hậu duệ
27
Unfold (v)
Bày tỏ, bộc lộ = reveal
28
Chastise (v)
Trừng phạt, đánh đập
29
Sermon (n)
Bài thuyết giáo, lên lớp
30
Reprimand (n,v)
(Lời) khiển trách, quở trách
31
Hold back
Cản trở, ngăn cản, giữ lại
32
Innovation (n)
Sự đổi mới
33
Reserve (n)
Sự dự trữ, vật dự trữ
34
Fine (n)
Tiền phạt
35
Equivalent (adj)
Tương đương
36
Defiance (n)
Sự công khai phản đối, không tuân theo
37
Reflect (v)
Phản ánh / mang lại
38
Regulate (v)
Điều chỉnh, sửa lại cho đúng
39
Access (v)
Truy cập (tệp tin...)
40
Adoption (n)
Sự chấp nhận thông qua/ sự nhận làm con nuôi
41
Engage (v)
Thuê (nvien..)
42
Theory (n)
Học thuyết, lý thuyết
43
Legislate (v)
Làm luật, lập pháp
44
Barrier (n,v)
Vật chắn, rào chắn
45
Implication (n)
Sự dính líu vào..