Passage 2 Flashcards
(45 cards)
Comply (v)
Tuân theo, đồng ý làm theo
Court (n)
Tòa án, phiên tòa
Parish register (n)
Sổ sinh tử giá thú của giáo khu
Register (v)
Đăng ký, ghi vào sổ
Census (n)
Sự điều tra dân số
Inventor (n)
Người phát minh
Possessions (n)
Của cải, tài sản
Archives (n)
Tài liệu lịch sử (của thành phố,…)
Critical (adj)
Chỉ trích, phê phán, chê bai
Literacy (n)
Sự biết viết, biết đọc
Conundrum (n)
Puzzle
Mediocre (adj)
Xoàng, tầm thường
Struggle (n)
Sự đấu tranh, cuộc đấu tranh
Badger (n)
Con lửng
Entire (adj,n)
Toàn bộ, toàn thể
Ownership (n)
Quyền sở hữu
Sewing (n)
Sự may vá, khâu vá
Tax (n)
Thuế
Assets (n)
Tài sản = possessions
Estimate (n,v)
Đánh giá, ước lượng
Obstacle (n)
Sự cản trở, trở ngại
Stifle (v)
Làm ngột ngạt
Presence (n)
Sự hiện diện, sự có mặt
Enrollment (n)
Sự kết nạp/Số lượng người được tuyển, kết nạp