Pd 1 Cô Loan Flashcards

(23 cards)

1
Q

하노이대학교 선생님의 대표자

A

giáo viên đại diện Trường Đại học Hà Nội.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

좋아하시는 지요.

A

Theo tôi được biết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

지금부터 …. 사건울 가겠습니다. 먼저 … 이 있겠다

A

Sau đây là …. Đầu tiên là câu hỏi đến từ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

선을 가장 잘났해 주는

A

Giups Tôn lên các đường nét của người phụ nữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

단한 모습과 대로는 화려한 모습이 어울려져 있어

A

Sự kết hợp hài hòa giữa nét thanh lịch và vẻ lộng lẫy khiến áo dài trở thành trang phục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

새삼

A

Tìm ra được những nét tương đồng mới lạ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

KOICA 소속으로

A

thuộc Trung tâm KOICA

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

대화의 시간

A

Thoi gianGiao lưu, trò chuyện, hỏi đáp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

한국문화원

A

Trung tâm giao lưu văn hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

국원하게 유지하고 다국가 부러움을 사이 정도로 가까운 사이

A

mối quan hệ hợp tác hữu nghị giữa 2 nước gắn bó thân thiết đến mức khiến các quốc gia khác ngưỡng mộ.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

베트남과의 수교 짧은 기간이

A

VN và HQ thiết lập quan hệ ngoại giao giữa chưa được bao lâu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

21세기 포괄적 동반자 관계

A

qh đối tác toàn diện trong thế kỷ 21.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

사모님

A

Vợ của sếp, có địa vị cao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

여성에 한 사람으로

A

Đứng trên góc độ/phương diện của 1 người phụ nữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

퍼는 쌀로 만든 국수로 베트남 특유에 기쁨 맛을 내는 국물은 갖진 음식이어서

A

Phở là món ăn truyền thống của Việt Nam, được làm từ bánh phở làm từ gạo và nước dùng đậm đà, mang hương vị đặc trưng khó quên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

전통 공연

A

Loại hình nghệ thuật/loại hình nghệ thuật biểu diễn

17
Q

KOICA 소속으로 베트남 하노이 인문사회과학대학에서 근무하시는

A

giáo viên phái cử thuộc Trung tâm KOICA đang giảng dạy tại / công tác tại Trường Đại học KHXH&NV HN.

18
Q

위주

A

sự xem trọng, làm chính, lên đầu, Việc lấy một cái gì đó làm cái quan trọng nhất

19
Q

여사님께서는 이러한 관심들을 위해 어떻게 지원에 진술 수 있는지요?

A

Vậy không biết chính phủ Hàn Quốc có những hỗ trợ gì cho các bạn HSSV học tiếng Hàn tại Việt Nam hay không?

20
Q

개원하다

A

Khai trương, mở cửa (dùng cho bệnh viện, phòng khám, viện nghiên cứu, trường học, v.v.)

21
Q

협조하다

A

Hợp tác, phối hợp

22
Q

다양한 문화를 체험하고

A

Trải nghiệm các loại hình văn hoá khác nhau

23
Q

관계기관

A

Các sở ban ngành có liên quan