Period 32 Flashcards

(105 cards)

1
Q

total (v - adj)
totally (adv)

A

(v) tính tổng
(adj) toàn bộ, tổng
(adv) hoàn toàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

keep in mind (phr)

A

nhớ rằng, lưu ý rằng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

familiar (adj)

A

be familiar with

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

familiarity (n)

A

sự quen thuộc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

individual (n - adj)
individualize (v)

A

(n) cá nhân
(v) cá nhân hóa
(adj) cá nhân, riêng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

seat / seating (n)

A

chổ ngồi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

support (n - v)
supportive (adj)

A

(n) việc hỗ trợ
(v) ủng hộ
(adj) giúp đỡ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

priority (n)
prior (v)

A

(n) sự ưu tiên
(v) ưu tiên, trước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

apprentice (n)

A

người học việc, tập sự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

carpenter (n)

A

thợ mộc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

grateful (adj)

A

biết ơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

leadership (n)
lead (v)
leader (n)

A

sự lãnh đạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

moment (n)
monentary (adj)

A

(n) chốc, lúc, lát
(adj) tạm thời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

figure (n)

A

số liệu, nhân vật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

administrative (adj)

A

quản trị, hành chính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

administer (v)

A

quản lý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

belongings (n)

A

đồ đạc = possession

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

possess (v)

A

sở hữu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

track (n - v)

A

= trace
(n) dấu vết, đường ray
(v) theo dõi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

pleasure (n)
please (v)
pleased (adj)

A

(n) niềm vui thích
(v) vui lòng …
(adj) vui, hài lòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

congratulate sb + on (V)

A

chúc mừng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

merger (n)

A

việc sáp nhập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

break (n)

A

(n) vết nứt
(n) nghỉ giải lao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

payroll (n)

A

sổ lương, bảng lương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
district (n)
quận, khu vực
26
upgrade (n - v)
(n) sự nâng cấp, cải tiến (v) nâng cấp
27
agency (n)
đại lý, cơ quan
28
agent (n)
nhân viên, đại diện
29
sample (n - v)
(n) sản phẩm mẫu (v) thử
30
treat (n - v)
(n) món đặc biệt (v) đối xử; xem (trọng)
31
treatment (n)
việc điều trị
32
renovation (n) renovate (v)
(n) sự cải tạo, tân trang (v) cải tạo, tân trang
33
historic (adj)
có tính lịch sử, cổ
34
warehouse (n)
nhà kho
35
resident (n)
người dân, cư dân
36
succeed (v)
kế nhiệm, thành công
37
success (n)
sự thành công
38
successful (adj)
thành công
39
intact (adj)
nguyên vẹn (keep sth intact)
40
extraordinary (adj)
# ordinary (adj): bình thường Lạ thường, đặc biệt
41
audience (n)
khán giả, thính giả
42
drop off (v)
thả xuống
43
drop (n - v)
(n) việc tụt giảm (v) tụt giảm
44
carry (v)
(v) bán (sản phẩm) (v) mang, vác
45
beneficial (adj)
có lợi
46
showcase (v)
trưng bày, giới thiệu
47
award-winning (adj)
đã từng đoạt giải thưởng
48
exposition (n)
triển lãm
49
yet (trong so sánh nhất)
từ trước tới nay
50
professional (n)
chuyên gia
51
put down (v)
đặt xuống, hạ bệ
52
leave out (v)
bỏ đi
53
shut off (v)
tắt
54
periodic (adj)
định kì
55
toaster (n) toaster oven (n)
lò nướng bánh (người nướng)
56
crumb (n)
mảnh vụn
57
cool off (v)
hạ nhiệt
58
rinse (v)
rửa sạch, súc (miệng)
59
underside (n)
mặt dưới
60
crumb (n)
mảnh vụn (vụn bánh mì, mảnh kẹo,...)
61
moist (adj)
ẩm ướt
62
sponge (n)
bọt biển
63
In the meantime (adv)
trong lúc đó
64
mild (adj)
nhẹ, hiền dịu
65
solution (n)
dung dịch
66
official (adj)
chính thức
67
be + due to + V
sắp
68
specifically (adv)
Đặc biệt
69
Accordingly (adv)
theo đó
70
representative (n)
người đại diện
71
in turn
đổi lại
72
patronage (n)
sự tài trợ
73
ongoing (adj)
đang diễn ra
74
commence (v)
= begin = start
75
reception (n)
sự tiếp nhận bữa chiêu đãi
76
beverage(s) (n)
đồ uống
77
appetizer(s) (n)
món khai vị
78
barbecue (n)
tiệc nướng ngoài trời BBQ
79
social (n)
buổi giao lưu
80
raffle (n)
xổ số
81
trivia game (n)
trò chơi đố vui
82
perfume (n)
nước hoa
83
fragrant (adj)
thơm phức, thơm ngắt
84
impart (v)
= make = tạo
85
fragrance (n)
nước hoa hương thơm, mùi thơm
86
prestige (adj)
uy tín
87
scent (n)
hương thơm
88
name (v)
được đặt danh hiệu, được đặt tên cho
89
entry (n)
một vật thể đang dự thi
90
a hint of
một chút
91
distinctive (adj)
đặc biệt
92
delightful (adj)
thú vị vui sướng hấp dẫn
93
delight (v)
= please = làm hài lòng
94
cinnamon (n)
quế
95
cupcake (n)
bánh trên ly giấy
96
fortunate (adj)
may mắn
97
token (n)
biểu hiện
98
frustrate (v)
ngăn cản
99
frustrating (adj)
nản lòng
100
how adj it is
...
101
risk (v)
có nguy cơ
102
intact (adj)
nguyên vẹn
103
mold (n)
nấm mốc khuôn
104
streamline (adj)
được sắp xếp hợp lí
105