Period 32 Flashcards
(105 cards)
total (v - adj)
totally (adv)
(v) tính tổng
(adj) toàn bộ, tổng
(adv) hoàn toàn
keep in mind (phr)
nhớ rằng, lưu ý rằng
familiar (adj)
be familiar with
familiarity (n)
sự quen thuộc
individual (n - adj)
individualize (v)
(n) cá nhân
(v) cá nhân hóa
(adj) cá nhân, riêng
seat / seating (n)
chổ ngồi
support (n - v)
supportive (adj)
(n) việc hỗ trợ
(v) ủng hộ
(adj) giúp đỡ
priority (n)
prior (v)
(n) sự ưu tiên
(v) ưu tiên, trước
apprentice (n)
người học việc, tập sự
carpenter (n)
thợ mộc
grateful (adj)
biết ơn
leadership (n)
lead (v)
leader (n)
sự lãnh đạo
moment (n)
monentary (adj)
(n) chốc, lúc, lát
(adj) tạm thời
figure (n)
số liệu, nhân vật
administrative (adj)
quản trị, hành chính
administer (v)
quản lý
belongings (n)
đồ đạc = possession
possess (v)
sở hữu
track (n - v)
= trace
(n) dấu vết, đường ray
(v) theo dõi
pleasure (n)
please (v)
pleased (adj)
(n) niềm vui thích
(v) vui lòng …
(adj) vui, hài lòng
congratulate sb + on (V)
chúc mừng
merger (n)
việc sáp nhập
break (n)
(n) vết nứt
(n) nghỉ giải lao
payroll (n)
sổ lương, bảng lương