Phương Tiện Giao Thông Flashcards
(10 cards)
1
Q
Transportation
A
Giao thông, vận tải
2
Q
Vehicle
A
Phương tiện giao thông
3
Q
Motorbike
A
Xe máy
4
Q
Bicycle
A
Xe đạp
5
Q
Car
A
Xe ô tô
6
Q
Bus
A
Xe buýt
7
Q
Train
A
Tàu hỏa
8
Q
Boat
A
Thuyền
9
Q
Ship
A
Tàu thủy
10
Q
Airplane /plane
A
Máy bay