Phân biệt họ Flashcards
(38 cards)
1
Q
Ích mẫu
A
Họ Bạc Hà (Họ Hoa Môi)
2
Q
Bạc hà nam
A
Họ Bạc Hà (Họ Hoa Môi)
3
Q
Gấc
A
Họ Bí
4
Q
Qua lâu
A
Họ Bí
5
Q
Cối xay
A
Họ Bông
6
Q
Vông vang
A
Họ Bông
7
Q
Nhãn
A
Họ Bồ Hòn
8
Q
Bồ hòn
A
Họ Bồ Hòn
9
Q
Mù u
A
Họ Bứa (Măng cụt)
10
Q
Măng cụt
A
Họ Bứa (Măng cụt)
11
Q
Cà độc dược
A
Họ Cà
12
Q
Dành dành
A
Họ Cà Phê
13
Q
Ba kích
A
Họ Cà Phê
14
Q
Cải thìa
A
Họ Cải
15
Q
Cải củ
A
Họ Cải
16
Q
Hồng bì
A
Họ Cam
17
Q
Xuyên tiêu
A
Họ Cam
18
Q
Cau
A
Họ Cau
19
Q
Chuối hột
A
Họ Chuối
20
Q
Cỏ roi ngựa
A
Họ cỏ roi ngựa
21
Q
Cói
A
Họ Cói
22
Q
CỎ cú (Hương phụ)
A
Họ cói
23
Q
Hoài sơn
A
Họ củ nâu
24
Q
củ nâu
A
họ củ nâu
25
thanh hao hoa vàng
họ cúc
26
ngải cứu
họ cúc
27
hy thiêm
họ cúc
28
dâu tằm
họ dâu tằm
29
đào lộn hột
họ đào lộn hột
30
thanh trà
họ đào lộn hột
31
cam thảo bắc
họ đậu
32
vông nem
họ đậu
33
hòe
họ đậu
34
gừng
họ gừng
35
địa liền
họ gừng
36
nghệ
họ gừng
37
tỏi
họ hành
38
lô hội
họ hành