Phó từ N3 Flashcards
(71 cards)
1
Q
非常に
A
rất, vô cùng, cực kì
2
Q
大変に
A
vô cùng,rất
3
Q
ほとんど
A
hầu như,hầu hết
4
Q
大体
A
hầu như,đại khái
5
Q
かなり
A
tương đối,khá
6
Q
ずいぶん
A
đáng kể, nhiều
7
Q
結構
A
けっこう
cũng được, vừa đủ
8
Q
大分
A
khá nhiều
9
Q
もっと
A
hơn nữa, thêm nữa
10
Q
すっかり
A
toàn bộ, hoàn toàn
11
Q
一杯
A
đầy
12
Q
ぎりぎり
A
gần, sát nút
13
Q
ぴったり
A
vừa vặn, vừa khít
14
Q
たいてい
A
thông thường
15
Q
同時に
A
đồng thời, cùng lúc
16
Q
前もって
A
trước
17
Q
すぐに
A
ngay lập tức
18
Q
もうすぐ
A
sắp sửa
19
Q
突然
A
đột nhiên
20
Q
あっという間に
A
loáng cái, trong chớp mắt
21
Q
いつの間にか
A
từ lúc nào không biết
22
Q
しばらく
A
chốc lát, đã lâu không gặp
23
Q
ずっと
A
suốt, hơn hẳn
24
Q
相変わらず
A
như mọi khi, không thay đổi
25
次々に
tiếp theo, lần lượt
26
どんどん
nhanh chóng, dồn dập
27
ますます
càng ngày càng
28
やっと
cuối cùng, đủ
29
とうとう
cuối cùng thì
30
ついに
cuối cùng, sau tất cả
31
もちろん
tất nhiên
32
やはり・やっぱり
như dự tính, quả nhiên
33
きっと
chắc chắn là, nhất định là
34
ぜひ
bằng mọi giá, nhất định
35
なるべく
cố gắng, nếu có thể
36
案外
không ngờ đến
37
もしかすると・もしかしたら・もしかして
có lẽ, nếu không nhầm thì
38
まさか
không lẽ nào, không thể nào
39
うっかり
lơ đãng, không để ý
40
つい
vô ý, lỡ
40
思わず
theo bản năng, vô thức
41
ほっと
thở phào, nhẹ nhõm
42
いらいら
nóng lòng
43
のんびり
thong thả, từ từ
44
実は
thực ra thì
45
ぐっすり
ngủ say
46
きちんと
nghiêm chỉnh, cẩn thận
47
しっかり
chắc chắn, đáng tin cậy
48
はっきり
rõ ràng
49
じっと
kiên nhẫn, không động đậy
50
そっと
lặng lẽ, nhẹ nhàng
51
別々に
riêng ra
52
それぞれ
mỗi
53
互いに
lẫn nhau
54
直接
trực tiếp
54
本当に
thực sự, nói thật thì
55
必ず
nhất định, chắc chắn
55
絶対に
chắc chắn/không bao giờ
56
特に
đặc biệt, nhất là
57
ただ
chỉ có
58
少なくとも
tối thiểu, ít nhất thì
59
決して
không bao giờ
60
すこしも
một chút cũng không
61
ちっとも
một chút cũng không
62
全く
hoàn toàn không, thực sự
63
とても
rất, thực sự
64
どんなに
bao nhiêu, dù có thế nào
65
どうしても
dù thế nào cũng, không thể
66
まるで
giống như, không chút nào
67
一体
rốt cuộc, tóm lại là
68
別に
không có gì (cụ thể)