Phrasal Verbs Flashcards
(57 cards)
1
Q
Blow out
A
Thổi (nến)
2
Q
Break down
A
Hỏng (xe, máy móc)
3
Q
Call off
A
Hủy bỏ, hủy
4
Q
Carry on
A
Tiếp tục
5
Q
Carry out
A
Tiến hành, thực hiện
6
Q
Check in
A
Nhận phòng (khách sạn)
7
Q
Check out
A
Trả phòng (khách sạn)
8
Q
Close/shut down
A
(cty) ngưng hoạt động
9
Q
Come across
A
Tình cờ gặp phải
10
Q
Fill out
A
Điền thông tin
11
Q
Find out
A
Tìm hiểu, phát hiện ra
12
Q
Get off
A
Xuống (xe)
13
Q
Get on
A
Lên (xe)
14
Q
Get over
A
Vượt qua, hồi phục (bệnh, chấn thương)
15
Q
Get up
A
Thức dậy
16
Q
Give away
A
Cho đi/tặng, phát miễn phí
17
Q
Give up
A
Từ bỏ
18
Q
Go off
A
(đèn) tắt
19
Q
Go on
A
Tiếp tục
20
Q
Go through
A
Trải qua, trải nghiệm
21
Q
Grow up
A
Lớn lên, trưởng thành
22
Q
Hand in
A
Nộp (bài tập, bài kiểm tra)
23
Q
Hang out
A
Dành thời gian với bạn bè
24
Q
Hold on
A
Chờ/giữ máy (điện thoại)
25
Keep on
Tiếp tục
26
Knock out
Hạ gục
27
Log in/on
Đăng nhập
28
Log out/off
Đăng xuất
29
Look after
Chăm sóc
30
Look for
Tìm kiếm
31
Look forward to
Mong đợi
32
Look out
Cẩn thận, coi chừng
33
Look up
Tra cứu
34
Make up
Bịa chuyện, trang điểm
35
Pick up
Đón
36
Put off
Trì hoãn
37
Put on
Mặc (quần áo), đeo/đội (phụ kiện)
38
Put out
Dập tắt (lửa)
39
Run out
Hết (hàng, thời gian)
40
See off
Tiễn
41
Sell off
Bán giảm giá
42
Set off/out
Khởi hành
43
Set up
Thành lập, cài đặt
44
Show off
Khoe khoang
45
Show up
Xuất hiện
46
Shut down
Đóng cửa, tắt máy
47
Sign up
Đăng kí
48
Take off
Cất cánh
49
Throw away
Ném, vứt bỏ
50
Tidy up
Thu dọn, sắp xếp (đồ)
51
Try on
Thử (quần áo)
52
Turn into
Trở thành, thay đổi thành
53
Turn/switch off
Tắt (điện, máy móc)
54
Turn/switch on
Bật (điện, máy móc)
55
Wake up
Thức dậy
56
Watch out
Coi chừng, cẩn thận
57
Work out
Tập thể dục