phrasal verbs Flashcards
(19 cards)
1
Q
clean away
A
dọn dẹp
2
Q
get in
A
đến nơi
3
Q
shy away
A
tránh làm gì
4
Q
put off
A
hoãn
5
Q
put up with
A
chịu đựng
6
Q
take to
A
ham mê
7
Q
run through
A
chạy băng qua
8
Q
run across = bump into
A
bắt gặp, tình cờ gặp
9
Q
pass up
A
bỏ lỡ
10
Q
brush up on
A
ôn lại
11
Q
catch on
A
nổi tiếng
12
Q
cut up
A
thái, cắt
13
Q
take up
A
bắt đầu làm cái gì
14
Q
do somebody in
A
làm ai đó kiệt sức
15
Q
pull up
A
đậu, dừng lại
16
Q
frown on/upon
A
không bằng lòng, không đồng ý
17
Q
embank on something
A
bắt đầu làm gì
18
Q
take off
A
cất cánh, rời đi
19
Q
wear down
A
yếu