Phrasal Verbs 27 Flashcards
(5 cards)
1
Q
Give up=stop=quit
A
Từ bỏ
2
Q
Give off
A
Tỏa ra,nhả ra,thải ra
3
Q
Give in
A
Nhân nhượng
4
Q
Give out
A
Cạn kiệt
5
Q
Give away
A
Tiết lộ,phân phát