Phrasal verbs Mrs Queen Queen Ver Flashcards
(103 cards)
1
Q
Account for
A
Chiếm , giải thích
2
Q
Bring about
A
Đem lại , mang về
3
Q
Be on duty
A
Đang làm nhiệm vụ
4
Q
Bring up
A
Nuôi nấng , dạy dỗ
5
Q
Break down
A
Hư ,hỏng
6
Q
Break into
A
Đột nhập
7
Q
Break out
A
Bùng nổ
8
Q
Be fed up with
A
Chán
9
Q
Be fond of
Be interested in
Be keen on
A
Thích
10
Q
Break up
A
Tan vỡ
11
Q
Come over
A
Vượt qua
12
Q
Count on
Rely on
Trust in
A
Tin tưởng, dựa vào
13
Q
Come up with
A
Nảy ra , nghĩ ra
14
Q
Come across
Run into
A
Tình cờ gặp
15
Q
Come round
A
Tỉnh lại , hồi phục
16
Q
Come in for
Be subjected to
A
Phải chịu đựng
17
Q
Carry out
A
Thực hiện
18
Q
Carry on
A
Tiếp tục
19
Q
Catch/keep up with/Keep pace with
A
Bắt kịp với
20
Q
Catch sight of
A
Bắt gặp
21
Q
Catch up on
A
Làm điều bạn chưa có tg để làm
22
Q
Catch on
A
Phổ biến
23
Q
Call on sb= visit sb
A
Ghé thăm ai
24
Q
Call of = cancel
A
Hủy
25
Cut down on
Cắt giảm
26
Depart from
Bỏ , sửa đổi
27
Die of
Chết vì bệnh gì
28
Die for
Thèm gì đến chết
29
Drop in sb's house
Ghé thăm nhà ai
30
Drop out of school
Bỏ học
31
Fall back on
Dựa vào , trông cậy
32
Fall out
Cãi nhau
33
Go along with
Đồng ý
34
Get by
Đương đầu xoay xở
35
Get over
Vượt qua
36
Get st across to sb
Làm ai đó hiểu , tin
37
Go off
Nổ, ôi thiu , kêu
38
Get dressed up on
Ăn diện
39
Get away from
Tránh xa
40
Go down with
Mắc phải, nhiễm phải
41
Go back on
Nuốt lời
42
Give up
Từ bỏ
43
Give off
Bốc mùi, tỏa ra mùi
44
Go over = check
Kiểm tra
45
Go by
Đi qua , trôi qua
46
Go up
Tăng lên
47
Go through
Đi qua , hoàn thành
48
Get on
Lên xe
49
Get off
Xuống xe
50
Get rid of
Loại bỏ
51
Keep in touch with sb
><
lose in touch with sb
Giữ liên lạc vs ai
52
Look after= take care of
Chăm sóc
53
Look down on/upon sb
><
look up to sb
Coi thường ai
54
Look into
Điều tra
55
Let sb down
Làm thất vọng
56
Make up for
Bù đắp , đền bù
57
Make up with
Giảng hòa
58
Make up
Làm hòa , trang điểm, dựng chuyện
59
Make out= take in =understand
Hiểu , nhìn thấy, nhận ra
60
Make alllowance for
Chiếu cố , để mắt đến
61
Make room for
Dọn chỗ cho
62
Make up one's mind
Quyết định
63
Make use of
Tận dụng
64
On account of= because of
Bởi vì
65
On behalf on
Thay mặt ai
66
Out of the question=impossible
Ko thể
67
Out of order
Hỏng
68
Out of date
Quá hạn
69
Out of work
Thất nghiệp
70
Out of the blue
Bất ngờ
71
Out of control >< under control
Ngoài tầm kiểm soát
72
Put up with
Chịu đựng
73
Put up
Dựng lên
74
Pick up
Nhặt
75
Put on
Mặc vào
76
Put off
Hoãn
77
Put out
Dập tắt
78
Put aside= save up
Tiết kiệm
79
Pull through
Hồi phục
80
Put down
Đàn áp
81
Result in = lead to
Gây ra
82
Result from
Nguyên nhân do
83
Run out of
Hết
84
Say against
Chống đối
85
Stand in for
Thay thế
86
Stand up for
Hỗ trợ
87
Set up
Thành lập
88
See sb off
Tiễn ai
89
See sb through
Thấu hiểu ai
90
Turn up=show up
Xuất hiện
91
Turn into
Hoàn thành , chuyển thành
92
Turn out
Hóa ra , trễ nên
93
Try out= test
Ktra , thử
94
Turn back
Trả lại
95
Take off
Cởi ra , cất cánh
96
Take sb back to
Gợi nhớ cho ai điều gì
97
Tell apart
Phân biệt
98
Take in
Lừa
99
Take up
Bắt đầu 1 sở thích, chơi 1 môn thể thao nào đó
100
Take after= look like
Giống
101
Take over
Nắm quyền , thay thế
102
Take on
Tuyển người
103
Turn down
Bác bỏ , từ chối , vặn nhỏ