PHVERBS Flashcards

(104 cards)

1
Q

bring up

A

nuôi dưỡng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

come up

A

được nêu ra, đưa ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

come off

A

diễn ra thành công theo kế hoạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

do away with

A

loại trừ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

get away from sth

A

thoát khỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

live up to

A

đạt tiêu chuẩn, kì vọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

set off

A

khởi hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

tell off sb for sth

A

quở trách, phê bình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

approve

A

of

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

base

A

on

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

belong

A

to

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

…heart

A

by

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

engage

A

in (hứa hẹn, cam kết; kết hôn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

provide sb

A

with

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

provide sth

A

for

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

refer

A

to(ám chỉ, nói đến)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

satisfied

A

with (hài lòng, thỏa mãn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

break in

A

xen vào, ngắt lời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

break off

A

chấm dứt mqh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

break up for

A

nghỉ học, bắt đầu kì nghỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

go down with

A

bị mắc bênh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

knock sb down

A

xô ngã

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

knock sb out

A

hạ đo ván, làm bất tỉnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

use up

A

tận dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
ward off
ngăn ngừa
26
ask
for
27
in favor
of (có thiện cảm)
28
insist
on (khăng khăng đòi, đeo bám)
29
speak
to sb
30
specialize
in
31
fill up with
đổ đầy
32
grow up
lớn lên
33
take back one's work
rút lại lời nói
34
arrive
at (nhỏ), in (lớn)
35
believe
in
36
laugh
at
37
prefer ving ... ving
to
38
protect
against/from
39
remind
of (gợi nhớ về), about(nhắc nhở ai đừng quên)
40
warn
against (k nên làm gì), of(đề phòng cái gì)
41
call up
gọi đt
42
stand for
viết tắt
43
wear out
làm ai đó kiệt sức
44
beg
for cầu xin
45
borrow
from
46
lend st .. sb
to trả ai đó cái gì
47
demand
for
48
come up to
tiến tới
49
get on with
có mqh tốt vs
50
knock down
phá hủy
51
throw
away, out
52
be (get) accustomed
to
53
be (get) acquainted
with
54
reason
for
55
call on
thăm; kêu gọi yêu cầu
56
knock off
ngừng làm việc
57
be short
of
58
be/feel sorry for/about
thương, tiếc cho ai/ hối tiếc về
59
bored with
chán nản
60
contrary to
trái ngược
61
surprised
at
62
come up
xảy ra, xuất hiện
63
get off
xuống xe
64
get on
lên xe
65
be up to
tùy vào ai
66
eat
up
67
kick
out
68
bring..along
mang thep
69
go over
đọc kĩ lại
70
keep off
tránh xa
71
access
to
72
suited
for
73
Go back on
Quay lưng, nuốt lời
74
Come along
Đi cùng
75
Come over
Ghé qua, đến gần ,bước đến, tiến đến
76
Fall through
Thất bại
77
Live on
Sống bằng
78
Pull through
Bình phục
79
Run after
Đuổi theo sau
80
Fall back
Lùi lại, tụt lại phía sau
81
Hold up
Trì hoãn
82
Pull down
Phá hủy kéo đổ thứ gì
83
Tell apart
Phân biệt
84
Wrap...
Up
85
Điền đủ thông tin Write...
Out
86
Catch on
Trở nên phổ biến
87
Go out
Tắt (đèn)
88
Put up
Xây, dựng lên
89
Put out
Dập tắt một cái gì đang cháy
90
Bring sth about
Làm xảy ra, dẫn đến, gây ra
91
Bring back
Mang trả lại, gợi lại
92
Bring sth in
Đưa ra 1 luật /nội quy mới
93
Cheer sb....
Up
94
Drop off
Bắt đầu ngủ Nod off
95
Hand sth over
Đưa cho ai
96
Hand sth in
Nộp
97
Pass away
Qua đời
98
Talk sb into sth
Thuyết phục ai đó làm gì
99
Come into
Thừa kế
100
Go into
Thảo luận chi tiết
101
Go with
Phù hợp, hợp với
102
Look up ...
To
103
Look down
On
104
Pick out
Chọn