Physics terminologies Flashcards
(7 cards)
1
Q
electrode
A
điện cực
2
Q
insulation
A
cách nhiệt
3
Q
solder
A
hàn
4
Q
conductivity
A
độ dẫn
5
Q
demodulation
A
giải điều chế (tách tín hiệu khỏi sóng cao tần)
6
Q
Cache
A
Bộ nhớ đệm
7
Q
Pivot
A
Trục xoay