PINE TREES Flashcards
(34 cards)
trunk (n)
thân cây / thân mình (người)
twisted (a)
xoắn
virtually = ………. (adv)
nearly : gần như
be subject …….. sth
be subject to sth: có xu hướng dễ gặp phải cái gì
sprout (v)
nảy mầm
mature (a/v)
/məˈtʃʊə(r)/
trưởng thành, lớn lên
indeed = ………
indeed = in fact
hemisphere (n)
bán cầu
adapt …… sth
adapt to sth (v): thích nghi với gì
adapt -> (a)
adaptable
portion (n)
phần, khu vực
………. weather: thời tiết dễ chịu, ôn hòa
temperate / mild weather
familiar feature
đặc trưng quen thuộc
too much of an exaggeration
một điều phóng đại quá mức
tolerate sth (v)
chịu đựng cái gì
tolerate -> (n)
tolerance (n)
tolerate -> (a)
tolerant (a)
fragrant (a)
thơm
dense (a)
dày đặc
byproduct (n)
sản phẩm phụ / tác dụng phụ
carpentry (n)
nghề mộc
carpenter (n)
thợ mộc
rather than = …………
rather than = instead of
intriguing (a)
kích thích tò mò