practice 1 Flashcards
(16 cards)
1
Q
be picking up
A
nhặt lên, lấy lên.
lựa chọn.
2
Q
be turning
A
lật, giở (trang sách)
3
Q
be painting
A
đang vẽ
4
Q
engine
A
n. động cơ
5
Q
manual (book)
A
n. sách hướng dẫn
6
Q
closet
A
n. cái buồng nhỏ
7
Q
be trying on
A
đang thử (quần áo)
8
Q
equipment
A
uncountable n. thiết bị
9
Q
be stepping into/onto
A
bước vào trong/lên trên
10
Q
side by side
A
cạnh nhau
11
Q
be throwing
A
ném đi
12
Q
be being directed
A
đang được điều khiển
13
Q
protective clothing
A
quần áo bảo hộ
14
Q
scale
A
n. cái cân
15
Q
rope off
A
chăng dây thừng
16
Q
traffic cone
A
hình nón lưu lượng