Procedure Flashcards
(34 cards)
1
Q
LOI - Letter of Intent
A
Thư ngỏ ý định mua hàng
2
Q
SCO - Soft corporate offer
A
Thư chào hàng
3
Q
FCO - Full corporate offer
A
Thư chào hàng chính thức
4
Q
Discharge port
A
Cảng xếp
5
Q
ICPO - Irrevocable corporate purchase order
A
đơn mua không hủy ngang
6
Q
Hợp đồng
A
Sales and Purchase Agreement
7
Q
Q88
A
spec tàu: bao gồm nhiều thông số nhưng quan trọng nhất là tên tàu, số IMO, flag
8
Q
IMO
A
số kiểm tra tàu
9
Q
Draft Sales and Purchase Agreement
Contract
A
bản nháp hợp đồng mua bán
10
Q
POP
A
bộ hồ sơ chứng từ hàng hóa
11
Q
LC via MT705 pre-advice
A
12
Q
TT via MT103
A
13
Q
LC
A
thư tín dụng
14
Q
SBLC
A
Stand by LC
15
Q
bank guarantee
A
16
Q
performance bond
A
trái phiếu đảm bảo
17
Q
endorsement
A
18
Q
partial proof of products
A
19
Q
RWA
A
20
Q
SBLC
A
21
Q
BG via MT760
A
22
Q
LC at sight via MT700
A
23
Q
inspection
A
24
Q
SGS dip test
A
25
SPA
26
ASTM - American Society for Testing and Materials
27
ascertain
28
modus operandi
29
company letterhead
30
Bill of lading
Vận đơn đường biển. Bao gồm các thông tin về đơn vận chuyển: số kiện hàng, thông tin cước phí, cảng dỡ, cảng xếp,...
31
destination port
cảng dỡ
32
Bill of exchange
33
TTO - Tanker takeover
34
T