QUALITY & THE ARTS Flashcards

1
Q

người hay vật/điều gì khiến bạn rất vui lòng, thanh thản khi được nhìn thấy

A

a sight for sore eyes

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

“nhược điểm chết người” của một cá nhân, tổ chức

A

Achilles’ heel

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

thêm dầu vào lửa

A

add fuel to the fire

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

dưới trung bình

A

below / under par

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

vô cùng sạch sẽ / chưa hề có tiền án tiền sự

A

clean as a whistle

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

đặt ra một nguyên tắc cấm kỵ không bao giờ được vượt qua

A

draw the line (at)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

kiểu mới nhất về (cái gì); thành tựu mới nhất về (cái gì)

A

last word in

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

cực kì ấn tượng

A

out of this world

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

quá mức cần thiết

A

over the top

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

vị trí quan trọng nhất, cao nhất hoặc nổi bật nhất

A

pride of place

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

chiếm spotlight

A

steal the show

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

chiếm được, giành được lợi thế hơn đối thủ đang cạnh tranh

A

have the edge over sb

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly