R11: Urban wildlife Flashcards
(23 cards)
1
Q
burgeon
A
bloom, expand
2
Q
whilst
A
while
3
Q
hare
A
thỏ rừngq
4
Q
fragmentation
A
sự vỡ ra từng mảnh (fragment)
5
Q
hedgerow
A
bờ giậu
6
Q
intimate
A
close, thân thiết
7
Q
tangle
A
mớ lộn xộn
8
Q
canal
A
kênh đào
9
Q
corridor
A
hành lang
10
Q
eclipse
A
làm lu mờ
11
Q
quarry
A
con mồi, kẻ bị truy nã, vật bị tìm kiêm
mỏ đá
12
Q
songbird
A
chim biết hát
13
Q
predator
A
động vật ăn thịt
14
Q
benign
A
(a) nhân từ
15
Q
lawn
A
bãi cỏ
16
Q
shrubberry
A
khu vực có nhiều cây bụi
17
Q
plausible
A
reasonable
18
Q
nectar
A
mật hoa
19
Q
canopy
A
trướng, vòm, shelter
20
Q
intercept
A
ngăn chặn cgi trc khi nó xảy ra
21
Q
drainage
A
hệ thống cống rãnh
22
Q
scheme
A
kế hoạch/ âm mưu
23
Q
`reservoir
A
hồ nhân tạo