Radicals From 1-6 Flashcards
(209 cards)
1
Q
一
A
1, yī, nhất
2
Q
l
A
Line, shù, cổn
3
Q
丶
A
Dot, diǎn, chủ
4
Q
丿
A
Slash, piě, phiệt
5
Q
乙
A
Second, yǐ, ất
6
Q
亅
A
Hook, gōu, quyết
7
Q
二
A
2, èr, nhị
8
Q
亠
A
Lid, tóu, đầu
9
Q
人
A
Person, rén, nhân
10
Q
ㄦ
A
Legs, ér, nhi
11
Q
入
A
Enter, rù, nhập
12
Q
八
A
8, bā, bát
13
Q
冂
A
Down box, jiǒng, quynh
14
Q
冖
A
Cover, mì, mịch
15
Q
冫
A
Ice, bīng, băng
16
Q
几
A
Table, jī, jǐ, kỷ
17
Q
凵
A
open box, qǔ, khảm
18
Q
刀
A
Knife, dāo, đao
19
Q
力
A
power, lì, lực
20
Q
勹
A
wrap, bāo, bao
21
Q
匕
A
ladle, bǐ, chủy
22
Q
匚
A
right open box, fāng, phương
23
Q
匸
A
hidden enclosure, xǐ, hệ
24
Q
十
A
10, shí, thập
25
卜
divination, bǔ, bốc
26
卩
seal, jié, tiết
27
厂
cliff, hàn, hán
28
厶
private, sī, khư
29
又
again, yòu, hựu
30
口
mouth, kǒu, khẩu
31
囗
enclosure, wéi, vi
32
土
earth, tǔ, thổ
33
士
scholar, shì, sĩ
34
夂
go, zhī, truy/trĩ
35
夊
go slowly, suī, truy/ tuy
36
夕
night, xī, tịch
37
大
big, dà, đại
38
女
woman, nǚ, nư
39
子
child, zǐ, tử
40
宀
roof, gài, miên
41
寸
inch, cùn, thốn
42
小
small, xiǎo, tiểu
43
尢
lame, yóu, uông
44
尸
corpse, shī, thi
45
屮
sprout, chè, triệt
46
山
mountain, shān, sơn
47
川
river, chuān, xuyên
48
工
work, gōng, công
49
己
oneself, jǐ, kỷ
50
巾
towel, jīn, cân
51
干
dry, gān, can
52
幺
thread, yāo, yêu
53
广
shelter, guǎng, nghiễm
54
廴
stride, yǐn,dẫn
55
廾
hands joined, gǒng, củng
56
弋
shoot with a bow, yì, dặc
57
弓
bow (weapon), gōng, cung
58
彐
snout, jì,ký/kệ
59
彡
hair, shān, sam
60
彳
step, chì, sách/xích
61
心
heart, xīn, tâm
62
戈
spear, gē, qua
63
户
door, hù, hộ
64
手
hand, shǒu, thủ
65
支
branch, zhī, chi
66
攴
rap, pū, phộc
67
文
script, wén, văn
68
斗
dipper, dǒu,đẩu
69
斤
axe, jīn, cân
70
方
square, fāng, phương
71
无
not, wú, vô
72
日
sun, rì, nhật
73
曰
say, yuē, viết
74
月
moon, yuè, nguyệt
75
木
tree, mù, mộc
76
欠
lack, qiàn, khiếm
77
止
stop, zhǐ, chỉ
78
歹
death, dǎi, ngạt/ đãi
79
殳
weapon, shū, thù
80
毋
mother, mǔ,
81
比
compare, bǐ, tỷ
82
毛
fur, máo, mao
83
氏
clan, shì, thị
84
气
steam, qì, khí
85
水
water, shuǐ, thủy
86
火
fire, huǒ, hỏa
87
爪
claw, zhǎo, trảo
88
父
father, fù, phụ
89
爻
lines on a trigram, yáo, hào
90
爿
half of a tree trunk, qiáng, tường
91
片
slice, piàn, phiến
92
牙
tooth, yá, nha
93
牛
cow, niú, ngưu
94
犬
dog, quǎn, khuyển
95
毛
fur, máo, mao
96
氏
clan, shì, thị
97
气
steam, qì, khí
98
水
water, shuǐ, thủy
99
火
fire, huǒ, hỏa
100
爪
claw, zhǎo, trảo
101
犬
dog, quǎn, khuyển
102
牛
cow, niú, ngưu
103
牙
tooth, yá, nha
104
片
slice, piàn, phiến
105
爿
half of a tree trunk, qiáng, tường
106
爻
lines on a trigram, yáo, hào
107
父
father, fù, phụ
108
比
compare, bǐ, tỷ
109
毋
mother, mǔ,
110
殳
weapon, shū, thù
111
歹
death, dǎi, ngạt/ đãi
112
止
stop, zhǐ, chỉ
113
欠
lack, qiàn, khiếm
114
木
tree, mù, mộc
115
月
moon, yuè, nguyệt
116
曰
say, yuē, viết
117
日
sun, rì, nhật
118
无
not, wú, vô
119
方
square, fāng, phương
120
斤
axe, jīn, cân
121
斗
dipper, dǒu,đẩu
122
文
script, wén, văn
123
攴
rap, pū, phộc
124
支
branch, zhī, chi
125
手
hand, shǒu, thủ
126
户
door, hù, hộ
127
戈
spear, gē, qua
128
心
heart, xīn, tâm
129
玄
profound, xuán
130
玉
jade, yù
131
瓜
melon, guā
132
瓦
tile, wǎ
133
甘
sweet, gān
134
生
life, shēng
135
用
use, yòng
136
田
field, tián
137
疋
cloth, pǐ
138
疒
ill, bìng
139
癶
foot steps, bō
140
白
white, bái
141
皮
skin, pí
142
皿
dish, mǐn
143
目
eye, mù
144
矛
spear, máo
145
矢
arrow, shǐ
146
石
stone, shí
147
示
spirit, shì
148
禸
track, róu
149
禾
grain, hé
150
穴
cave, xuè
151
立
stand, lì
152
竹
bamboo, zhú
153
米
rice, mǐ
154
糸
silk, sī
155
缶
jar, fǒu
156
网
net, wǎng
157
羊
sheep, yáng
158
羽
feather, yǔ
159
老
old, lǎo
160
而
and, ér
161
耒
plow, lěi
162
耳
ear, ěr
163
聿
brush, yù
164
肉
meat, ròu
165
臣
minister, chén
166
自
oneself, zì
167
至
arrive, zhì
168
臼
mortar, jiù
169
舌
tongue, shé
170
舛
contrary, chuǎn
171
舟
boat, zhōu
172
艮
mountain, gèn
173
色
color, sè
174
艸
grass, cǎo
175
虍
tiger, hǔ
176
虫
insect, chóng
177
血
blood, xuě
178
行
walk, xíng
179
衣
clothes, yī
180
西
west, xī
181
西
west, xī
182
衣
clothes, yī
183
行
walk, xíng
184
血
blood, xuě
185
虫
insect, chóng
186
虍
tiger, hǔ
187
艸
grass, cǎo
188
色
color, sè
189
艮
mountain, gèn
190
舟
boat, zhōu
191
舛
contrary, chuǎn
192
舌
tongue, shé
193
臼
mortar, jiù
194
至
arrive, zhì
195
自
oneself, zì
196
臣
minister, chén
197
肉
meat, ròu
198
聿
brush, yù
199
耳
ear, ěr
200
耒
plow, lěi
201
而
and, ér
202
老
old, lǎo
203
羽
feather, yǔ
204
羊
sheep, yáng
205
网
net, wǎng
206
缶
jar, fǒu
207
糸
silk, sī
208
米
rice, mǐ
209
竹
bamboo, zhú