Radicals from 4 Flashcards
(34 cards)
1
Q
心
A
heart, xīn, tâm
2
Q
戈
A
spear, gē, qua
3
Q
户
A
door, hù, hộ
4
Q
手
A
hand, shǒu, thủ
5
Q
支
A
branch, zhī, chi
6
Q
攴
A
rap, pū, phộc
7
Q
文
A
script, wén, văn
8
Q
斗
A
dipper, dǒu,đẩu
9
Q
斤
A
axe, jīn, cân
10
Q
方
A
square, fāng, phương
11
Q
无
A
not, wú, vô
12
Q
日
A
sun, rì, nhật
13
Q
曰
A
say, yuē, viết
14
Q
月
A
moon, yuè, nguyệt
15
Q
木
A
tree, mù, mộc
16
Q
欠
A
lack, qiàn, khiếm
17
Q
止
A
stop, zhǐ, chỉ
18
Q
歹
A
death, dǎi, ngạt/ đãi
19
Q
殳
A
weapon, shū, thù
20
Q
毋
A
mother, mǔ,
21
Q
比
A
compare, bǐ, tỷ
22
Q
毛
A
fur, máo, mao
23
Q
氏
A
clan, shì, thị
24
Q
气
A
steam, qì, khí
25
水
water, shuǐ, thủy
26
火
fire, huǒ, hỏa
27
爪
claw, zhǎo, trảo
28
父
father, fù, phụ
29
爻
lines on a trigram, yáo, hào
30
爿
half of a tree trunk, qiáng, tường
31
片
slice, piàn, phiến
32
牙
tooth, yá, nha
33
牛
cow, niú, ngưu
34
犬
dog, quǎn, khuyển