Reading 1 Flashcards
1
Q
amplify
A
v Phóng đại, tăng cường
2
Q
rigid
A
a Cứng, cứng nhắc
3
Q
pliable
A
a Dẻo, dễ uốn
4
Q
exoskeleton
A
n Vỏ ngoài, bộ xương ngoài
5
Q
appendage
A
n Phụ, bộ phận phụ
6
Q
intact
A
a Nguyên vẹn
7
Q
abdomen
A
n Bụng
8
Q
prevaile
A
v Thắng, vượt qua
9
Q
masonry
A
n Nghệ thuật xây dựng bằng đá, gạch
10
Q
convey
A
v Truyền đạt, chuyển giao
11
Q
illusionist
A
n Ảo thuật gia
12
Q
imagery
A
n Hình ảnh, hình tượng
13
Q
ornate
A
a Trang trí cầu kỳ
14
Q
whimsical
A
a Lập dị, dí dỏm
15
Q
predecessor
A
n Người tiền nhiệm, tiền thân
16
Q
put forth
A
v Đề xuất, trình bày
17
Q
abiding
A
a Bền vững, lâu dài
18
Q
perceive
A
v Nhận thức, cảm nhận
19
Q
cicada
A
n Con ve sầu
20
Q
auditory
A
a Liên quan đến thính giác
21
Q
brood
A
n, v Đàn con; ấp ủ (suy nghĩ)
22
Q
stridulation
A
n Tiếng kêu cọ xát
23
Q
shed
A
v Rũ, tả ra
24
Q
eager
A
a Háo hức, nhiệt tình
25
anticipate
v Dự đoán, mong đợi
26
swarm
n Đàn
v Tụ tập đông
27
painstaking
a Cẩn thận, tỉ mỉ
28
emulate
v Bắt chước, noi theo
29
abide
v Tuân theo; chịu đựng
30
elaborate
v Trình bày chi tiết, giải thích kỹ lưỡng
a Cầu kỳ, tinh xảo, phức tạp
31
vista-like
a Giống như cảnh quan rộng mở