Reading Flashcards
(82 cards)
Reed
Reeds
Cây sậy
Wetland
Đất ngập nước
Streams
Dòng suối
Groundwater
Nước ngầm
Glacial melt
Băng tan
Glacier
Sông băng, khối băng
Cabinet
Nội các
Piggy bank
Lợn đất đựng tiền
Wage bill
Tổng tiền lương
Navy
Hải quân
Remuneration
Thù lao
Payment for work or services
Allowance
Phụ cấp, trợ cấp
Bonus
Tiền thưởng thêm vào tiền lương, khi công ty có lời
Commission
Tiền hoa hồng
Disclose
Công khai thông tin
Disclosures
Thông tin, văn bản được công khai
Hành động công khai thông tin
Mandate
Bắt buộc
Be mandated to do something: thường dùng ở bị động, chỉ sự bắt buộc bởi chính quyền, ủy ban hay chính phủ
The disclosures are mandated under Section 197(12) of the Companies Act, 2013
Jurisdictions
Quyền xét xử, quyền tư pháp
Income distribution
Phân phối thu nhập
Income inequality
Bất bình đẳng thu nhập
Incompetent
Không đủ khả năng
Active ingredient
Thành phần hoạt tính
Key element
Thành phần chính
Lethargic
Mệt mỏi, kiệt sức