Reading 2 Flashcards
(26 cards)
1
Q
investigate
A
nghiên cứu, điều tra
2
Q
mystery
A
điều bí ẩn,thần kì
3
Q
captivating
A
(adj) cuốn hút, thú vị
4
Q
magnificent
A
(adj) tráng lệ, lộng lẫy
5
Q
molecule
A
phân tử
6
Q
hemisphere
A
bán cầu
7
Q
redundant
A
(adj) dư thừa
8
Q
precious
A
(adj) quan trọng, quý giá
9
Q
discard
A
(v) loại bỏ, vứt bỏ
10
Q
dismantle
A
(v) tháo dỡ
11
Q
twig
A
cành non, nhánh non
12
Q
spectrum
A
một chuỗi đầy đủ
13
Q
puzzling
A
(adj) làm bối rối, khó hiểu
14
Q
bother
A
(v) làm phiền, quấy rầy
15
Q
scramble
A
(v) tranh giành
16
Q
fungus
A
nấm
17
Q
expense
A
chi phí
18
Q
infestation
A
sự tràn lan ( vào để phá hoại )
19
Q
prompted
A
(v) thúc đẩy
20
Q
ascertained
A
(v) tìm ra, phát hiện
21
Q
plausible
A
(adj) hợp lí, có lí
22
Q
hypothesis
A
giả thuyết
23
Q
intact
A
(adj) nguyên vẹn
24
Q
suspect
A
(v) nghi ngờ
25
disposal
sự bơ đi
26
overexposure
(n) tiếp xúc quá lâu