reading 2 Flashcards
1
Q
human civilisation
A
nền văn minh nhân loại
2
Q
entwin
A
cuốn vào nhau, đan xen nhau
3
Q
manipulate
A
thao túng, lợi dụng
4
Q
sophisticate
A
giả mạo, ngụy tạo
5
Q
aqueduct
A
ống dẫn nước
6
Q
dam
A
đập nước
7
Q
sewer
A
cống
8
Q
reservoir
A
hồ chứa
9
Q
innovation
A
đổi mới
10
Q
revolution
A
cuộc cách mạng
11
Q
occupant
A
người ở, người ngụ cư
12
Q
explosion
A
vụ nổ
13
Q
demand
A
yêu cầu
14
Q
unprecedented
A
chưa từng có
15
Q
monumental
A
vĩ đại
16
Q
hydroelectricity
A
nhà máy thủy điện
17
Q
irrigation
A
thủy lợi
18
Q
pace
A
nhịp độ
18
Q
hydropower plant
A
nhà máy thủy điện
19
Q
expansion
A
sự bành trướng
20
Q
inferior
A
kém cỏi
21
Q
reiterate
A
nhắc đi nhắc lại
22
Q
edequate
A
đầy đủ
23
Q
evidence
A
chứng cứ
24
estimate
ước tính, dự tính
25
jeopardize
dangerous
26
compensation
đền bù, bồi thường
27
species
giống loài
28
withdrawals
rút lại lời hứa, rút lại tiền trong ngân hàng, rút lui
29
thrive
develop
30
degrade
xuống cấp
31
replenish
bổ sung
32
esle where
chỗ khác
33
dispute
tranh luận
34
tension
căng thẳng
35
infrastructure
cơ sở hạ tầng
36
philosophy
triết lý
37
diminish
giảm bớt
38
remarkable
đáng chú ý
39
firgured out
discovered
40
throughout
everywhere
41
tenfold
gấp 10 lần
42
quadruple
gấp 4 lần
43
for instance
for example
44
commercial
thuộc về thương mại
45
output
đầu ra
46
warrant
đảm bảo
47
criterial
tiêu chuẩn, tiêu chí