Reading Test 1 Flashcards

1
Q

attorney /əˈtɜː.ni/

A

Luật sư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

asset (N) /ˈæset/

A

Tài sản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

valuable (adj) /ˈvæl.jə.bəl/

A

Quý giá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

directory /daɪˈrektəri/ (n)

A

Danh mục (điện thoại/phòng/ khu vực …)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

accurate (adj) /ˈæk.jə.rət/

A

Chính xác, đúng đắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

objective (n) /əbˈdʒek.tɪv/

A

Mục tiêu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

concession stand /kənˈseʃən/

A

Quầy bán hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

eliminate /ɪˈlɪmɪneɪt/ (v)

A

Loại bỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

real estate /ɪˈsteɪt/ (n)

A

Bất động sản (đất, nhà)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Care = maintenance = servicing

A

Bảo trì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Policyholder (n)

A

Người mua bảo hiểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Professional (n,adj)

A

Người có chuyên môn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Familiar with /fəˈmɪliə/ (adj)

A

Làm quen với, biết, hiểu về ..

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Celebrate /ˈselɪbreɪt/ (v) = Commemorate

A

Tổ chức kỷ niệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Retain /rɪˈteɪn/ (v)

A

Giữ lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Milestone /ˈmaɪlstəun/ (n)

A

Cột mốc, sự kiện quan trọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Fulfil (v) = carry out

A

Hoàn thành, làm tròn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Step in for

A

Nhận (nhiệm vụ, vai diễn …)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Acknowledge = express gratitude for

A

Bày tỏ lòng biết ơn

20
Q

Acknowledge = admit, accept (v)

A

Thừa nhận, công nhận

21
Q

Visual equipment /ˈvɪʒuəl/

A

Thiết bị hình ảnh

22
Q

A rush job

A

Công việc cần h.thành gấp

23
Q

Engrave /ɪnˈgreɪv/ = carve (v)

A

Khắc, chạm, trỗ

24
Q

Promotion (n)

A

Quảng cáo, sự thăng chức

25
Q

Place (put) an advertisement

A

Đăng quảng cáo

26
Q

Variable = changeable

A

Có thể thay đổi, khác nhau

27
Q

Page rate

A

Tiền trả theo trang quảng cáo

28
Q

Customize = personalize = tailor (v)

A

Điều chỉnh, thay đổi cho p.hợp

29
Q

Second to none

A

Xịn nhất, không thua kém ai

30
Q

Texture /ˈtekstʃə/ (n)

A

Độ dày, cứng, mịn …

31
Q

Circumstance = situation

A

Hoàn cảnh, tình huống

32
Q

Conflict /kənˈflɪkt/ (v)

A

Xung đột

33
Q

Dilemma /dɪˈlemə/

A

Vấn đề, khó khăn

34
Q

Intricacy /ˈɪntrɪkəsi/ = complication

A

Sự phức tạp

35
Q

Compel /kəmˈpel/ = force

A

Buộc phải làm gì

36
Q

Omit = neglect /nɪˈglekt/

A

Bỏ qua

37
Q

Competent /ˈkɔmpɪtənt/ (adj)

A

Giỏi, thành thạo

38
Q

Capacity = position = role

A

Vai trò, vị trí

39
Q

In dire need of sth

A

Đang thực sự cần …

40
Q

Financial sense

A

Có ý nghĩa về mặt tài chính

41
Q

Inevitable /ɪˈnevɪtəbəl/ = unavoidable

A

Chắc chắn xảy ra

42
Q

Cultural identity /aɪˈdentɪti/

A

Bản sắc văn hóa

43
Q

Intact = unbroken = undamaged (adj)

A

Nguyên vẹn

44
Q

Invaluable

A

Quan trọng, vô giá

45
Q

Demolish = destroy = tear down

A

Phá hủy